Kết quả Huntly vs fraserburgh, 02h00 ngày 31/07
Kết quả Huntly vs fraserburgh
Đối đầu Huntly vs fraserburgh
Phong độ Huntly gần đây
Phong độ fraserburgh gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.79O 3.5
1.00U 3.5
0.801
3.90X
4.202
1.60Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.77O 1.25
0.78U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huntly vs fraserburgh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 4 Scotland (Highland) 2025-2026 » vòng 2
-
Huntly vs fraserburgh: Diễn biến chính
-
8'Grant1-0
-
21'Grant2-0
-
22'Robertson3-0
-
38'Grant4-0
-
71'4-0
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Huntly vs fraserburgh: Số liệu thống kê
-
Huntlyfraserburgh
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
17Sút Phạt4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
2Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị8
-
-
100Pha tấn công122
-
-
46Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 6 | T T |
2 | Brechin City | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
3 | Clachnacuddin | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
4 | Buckie Thistle FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
5 | Strathspey Thistle | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T |
6 | Huntly | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
7 | Deveronvale | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
8 | Formartine United | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
9 | Lossiemouth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T |
10 | Banks o Dee | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
11 | Nairn County | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | fraserburgh | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
13 | Turriff United | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
14 | Forres Mechanics | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | H B |
15 | Wick Academy | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
16 | Rothes | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B |
17 | Inverurie Loco Works | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
18 | Keith | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B |