Kết quả Orlando Pirates vs Sekhukhune United, 00h30 ngày 01/05
Kết quả Orlando Pirates vs Sekhukhune United
Đối đầu Orlando Pirates vs Sekhukhune United
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ Sekhukhune United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.76O 2.25
0.92U 2.25
0.841
1.40X
3.752
7.50Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs Sekhukhune United
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 10
-
Orlando Pirates vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
-
20'Nkosinathi Sibisi0-0
-
41'0-0Sikhosonke Langa
-
58'0-1
Tresor Yamba
-
61'0-1Chibuike Ohizu
-
85'Nkosinathi Sibisi0-1
-
90'0-1Tshepo Mokoane
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
-
Orlando PiratesSekhukhune United
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
10Sút Phạt8
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
494Số đường chuyền162
-
-
85%Chuyền chính xác57%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn6
-
-
24Ném biên18
-
-
10Cản phá thành công7
-
-
10Thử thách14
-
-
28Long pass24
-
-
122Pha tấn công79
-
-
69Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 26 | 22 | 1 | 3 | 59 | 14 | 45 | 67 | H T B T T T |
2 | Orlando Pirates | 23 | 17 | 1 | 5 | 36 | 17 | 19 | 52 | H T T B T T |
3 | Sekhukhune United | 27 | 13 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 45 | B T T H T H |
4 | Stellenbosch FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 32 | 17 | 15 | 44 | H T B T T T |
5 | TS Galaxy | 28 | 9 | 10 | 9 | 32 | 30 | 2 | 37 | T B H B H B |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 20 | 23 | -3 | 36 | B T B B H H |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | Chippa United | 26 | 8 | 6 | 12 | 21 | 24 | -3 | 30 | T H H B B B |
10 | Richards Bay | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 26 | -9 | 30 | T B B T B T |
11 | Magesi | 26 | 8 | 6 | 12 | 17 | 27 | -10 | 30 | B T T T T H |
12 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
13 | Lamontville Golden Arrows | 25 | 7 | 8 | 10 | 19 | 28 | -9 | 29 | T H H B B B |
14 | Supersport United | 25 | 6 | 9 | 10 | 16 | 24 | -8 | 27 | H B H H H T |
15 | Cape Town City | 27 | 6 | 6 | 15 | 14 | 32 | -18 | 24 | H B H B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation