Kết quả Canada vs Ukraine, 02h30 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giao hữu ĐTQG 2025 » vòng

  • Canada vs Ukraine: Diễn biến chính

  • 4'
    Jonathan Christian David goal 
    1-0
  • 24'
    Jonathan Christian David (Assist:Tajon Buchanan) goal 
    2-0
  • 31'
    Promise David goal 
    3-0
  • 46'
    Daniel Jebbison  
    Promise David  
    3-0
  • 58'
    3-0
     Oleksandr Pikhalyonok
     Mykola Shaparenko
  • 64'
    Jayden Nelson  
    Jacob Shaffelburg  
    3-0
  • 64'
    Richmond Laryea  
    Niko Sigur  
    3-0
  • 64'
    Jamie Knight-Lebel  
    Derek Cornelius  
    3-0
  • 66'
    3-0
     Mykola Mykhailenko
     Roman Yaremchuk
  • 66'
    3-0
     Dmytro Riznyk
     Anatolii Trubin
  • 66'
    3-0
     Oleksiy Gutsulyak
     Mykola Matvyenko
  • 66'
    3-0
     Oleksandr Zubkov
     Viktor Tsygankov
  • 68'
    Jayden Nelson
    3-0
  • 79'
    Cyle Larin  
    Jonathan Christian David  
    3-0
  • 81'
    Tajon Buchanan goal 
    4-0
  • 82'
    4-0
     Vladyslav Kabaev
     Ivan Kalyuzhny
  • 85'
    Sam Adekugbe  
    Zorhan Bassong  
    4-0
  • 89'
    4-1
    goal Ilya Zabarnyi
  • 90'
    4-2
    goal Olexandr Zinchenko
  • Canada vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị

  • Canada4-2-3-1
    16
    Maxime Crepeau
    2
    Zorhan Bassong
    13
    Derek Cornelius
    15
    Luc De Fougerolles
    23
    Niko Sigur
    7
    Stephen Eustaquio
    19
    Nathan Saliba
    14
    Jacob Shaffelburg
    10
    Jonathan Christian David
    17
    Tajon Buchanan
    24
    Promise David
    9
    Roman Yaremchuk
    15
    Viktor Tsygankov
    10
    Mykola Shaparenko
    17
    Olexandr Zinchenko
    8
    Georgiy Sudakov
    6
    Ivan Kalyuzhny
    18
    Oleksandr Tymchyk
    13
    Ilya Zabarnyi
    5
    Valerii Bondar
    22
    Mykola Matvyenko
    12
    Anatolii Trubin
    Ukraine4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Sam Adekugbe
    20Ali Ahmed
    6Mathieu Choiniere
    99Luka Gavran
    11Daniel Jebbison
    4Jamie Knight-Lebel
    8Ismael Kone
    9Cyle Larin
    22Richmond Laryea
    25Jayden Nelson
    12Tani Oluwaseyi
    21Jonathan Osorio
    1Dayne St. Clair
    5Joel Waterman
    Artem Bondarenko 16
    Yevgen Cheberko 14
    Oleksiy Gutsulyak 7
    Vladyslav Kabaev 11
    Andriy Lunin 1
    Oleksandr Martynyuk 2
    Mykola Mykhailenko 21
    Bogdan Mykhaylychenko 3
    Yegor Nazaryna 25
    Oleksandr Pikhalyonok 19
    Dmytro Riznyk 23
    Maksym Talovierov 4
    Oleksandr Zubkov 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Herdman
    Serhiy Stanislavovych Rebrov
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Canada vs Ukraine: Số liệu thống kê

  • Canada
    Ukraine
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 333
    Số đường chuyền
    573
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 14
    Long pass
    23
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •