Kết quả Mỹ vs Thổ Nhĩ Kỳ, 02h40 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giao hữu ĐTQG 2025 » vòng

  • Mỹ vs Thổ Nhĩ Kỳ: Diễn biến chính

  • 1'
    Jack McGlynn (Assist:Malik Tillman) goal 
    1-0
  • 24'
    1-1
    goal Arda Guler
  • 27'
    1-2
    goal Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 46'
    Tyler Adams  
    Joao Lucas De Souza Cardoso  
    1-2
  • 46'
    Mark McKenzie  
    Miles Robinson  
    1-2
  • 65'
    1-2
     Kaan Ayhan
     Orkun Kokcu
  • 65'
    Haji Wright  
    Max Arfsten  
    1-2
  • 65'
    Nathan Harriel  
    Diego Luna  
    1-2
  • 65'
    Quinn Sullivan  
    Jack McGlynn  
    1-2
  • 66'
    1-2
     Baris Yilmaz
     Oguz Aydin
  • 74'
    OBrian White  
    Patrick Agyemang  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Irfan Can Kahveci
     Kenan Yildiz
  • 76'
    1-2
     Mustafa Eskihellac
     Eren Elmali
  • 76'
    1-2
     Yusuf Akcicek
     Caglar Soyuncu
  • 78'
    1-2
    Yusuf Akcicek
  • 84'
    1-2
     Can Yilmaz Uzun
     Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 85'
    Nathan Harriel
    1-2
  • Mỹ vs Thổ Nhĩ Kỳ: Đội hình chính và dự bị

  • Mỹ4-2-3-1
    25
    Matt Freese
    27
    Max Arfsten
    12
    Miles Robinson
    3
    Chris Richards
    16
    Alexander Freeman
    14
    Luca De La Torre
    15
    Joao Lucas De Souza Cardoso
    10
    Diego Luna
    17
    Malik Tillman
    6
    Jack McGlynn
    24
    Patrick Agyemang
    11
    Kenan Yildiz
    10
    Arda Guler
    6
    Orkun Kokcu
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    16
    Ismail Yuksek
    20
    Oguz Aydin
    2
    Zeki Celik
    4
    Caglar Soyuncu
    3
    Merih Demiral
    13
    Eren Elmali
    12
    Berke Ozer
    Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Brenden Aaronson
    21Paxten Aaronson
    4Tyler Adams
    8Sebastian Berhalter
    26Chris Brady
    9Damion Downs
    20Nathan Harriel
    22Mark McKenzie
    13Tim Ream
    7Quinn Sullivan
    2John Tolkin
    1Matt Turner
    23OBrian White
    19Haji Wright
    5Walker Zimmerman
    Samet Akaydin 14
    Yusuf Akcicek 15
    Kaan Ayhan 22
    Altay Bayindi 1
    Mustafa Eskihellac 24
    Denis Gul 19
    Irfan Can Kahveci 17
    Mert Muldur 18
    Yasin Ozcan 26
    Muhammed Sengezer 23
    Demir Ege Tiknaz 25
    Can Yilmaz Uzun 21
    Baris Yilmaz 9
    Okay Yokuslu 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gregg Berhalter
    Stefan Kuntz
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Mỹ vs Thổ Nhĩ Kỳ: Số liệu thống kê

  • Mỹ
    Thổ Nhĩ Kỳ
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 632
    Số đường chuyền
    441
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 29
    Long pass
    13
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •