Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Louisville City FC, 08h00 ngày 05/07
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Louisville City FC
Nhận định, Soi kèo Colorado Springs Switchbacks vs Louisville City 8h ngày 5/7: Chuyến đi thành công
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Louisville City FC
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Louisville City FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.02O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.70X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.04-0
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs Louisville City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 7
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Louisville City FC: Diễn biến chính
-
9'0-1
Phillip Goodrum (Assist:Emanuel Perez)
-
11'0-1Amadou Dia
-
26'Jonas Fjeldberg0-1
-
45'Levonte Johnson0-1
-
45'0-1Phillip Goodrum
-
90'Akeem Ward0-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Louisville City FC: Số liệu thống kê
-
Colorado Springs Switchbacks FCLouisville City FC
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
11Sút Phạt14
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
419Số đường chuyền236
-
-
84%Chuyền chính xác66%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn5
-
-
26Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách8
-
-
35Long pass18
-
-
105Pha tấn công69
-
-
61Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 18 | 12 | 5 | 1 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T H T |
3 | FC Tulsa | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 32 | H H T T H T |
4 | Sacramento Republic FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 13 | 12 | 27 | B T T T H T |
5 | Loudoun United | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 27 | B B H H B B |
6 | San Antonio | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B T T B |
7 | El Paso Locomotive FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 25 | 5 | 26 | H B T B B T |
8 | North Carolina | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 24 | 2 | 26 | B T B B T B |
9 | Pittsburgh Riverhounds | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 26 | T T H H H T |
10 | New Mexico United | 16 | 8 | 1 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | H B T B B B |
11 | Phoenix Rising FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 30 | 33 | -3 | 24 | H B B T B H |
12 | Orange County Blues FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 23 | 3 | 23 | B T H B T T |
13 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 23 | -1 | 21 | H T B B T T |
15 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
16 | Indy Eleven | 17 | 5 | 5 | 7 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B T T B B |
17 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
18 | Birmingham Legion | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H T B H |
19 | Lexington | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 | T T T H H B |
20 | Miami FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | T B H H B H |
21 | Las Vegas Lights | 18 | 5 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 18 | T T B B B B |
22 | Tampa Bay Rowdies | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 26 | -6 | 17 | T B T B T T |
23 | Rhode Island | 18 | 4 | 5 | 9 | 14 | 20 | -6 | 17 | T B H B H B |
24 | Hartford Athletic | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T T B H T |