Kết quả Sacramento Republic FC vs Lexington, 10h10 ngày 20/07
Kết quả Sacramento Republic FC vs Lexington
Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
Phong độ Lexington gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202510:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.73X
3.402
4.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sacramento Republic FC vs Lexington
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 7
-
Sacramento Republic FC vs Lexington: Diễn biến chính
-
22'0-0Daniel Wu
-
37'0-0Daniel Wu
-
90'0-0Joe Hafferty
-
90'Cristian Agustin Parano Rasguido0-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Sacramento Republic FC vs Lexington: Số liệu thống kê
-
Sacramento Republic FCLexington
-
10Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút4
-
-
12Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
493Số đường chuyền352
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công3
-
-
5Đánh chặn4
-
-
26Ném biên12
-
-
11Cản phá thành công3
-
-
3Thử thách10
-
-
21Long pass15
-
-
90Pha tấn công68
-
-
63Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 18 | 12 | 5 | 1 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T H T |
3 | FC Tulsa | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 32 | H H T T H T |
4 | Sacramento Republic FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 13 | 12 | 27 | B T T T H T |
5 | Loudoun United | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 27 | B B H H B B |
6 | San Antonio | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B T T B |
7 | El Paso Locomotive FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 25 | 5 | 26 | H B T B B T |
8 | North Carolina | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 24 | 2 | 26 | B T B B T B |
9 | Pittsburgh Riverhounds | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 26 | T T H H H T |
10 | New Mexico United | 16 | 8 | 1 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | H B T B B B |
11 | Phoenix Rising FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 30 | 33 | -3 | 24 | H B B T B H |
12 | Orange County Blues FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 23 | 3 | 23 | B T H B T T |
13 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 23 | -1 | 21 | H T B B T T |
15 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
16 | Indy Eleven | 17 | 5 | 5 | 7 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B T T B B |
17 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
18 | Birmingham Legion | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H T B H |
19 | Lexington | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 | T T T H H B |
20 | Miami FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | T B H H B H |
21 | Las Vegas Lights | 18 | 5 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 18 | T T B B B B |
22 | Tampa Bay Rowdies | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 26 | -6 | 17 | T B T B T T |
23 | Rhode Island | 18 | 4 | 5 | 9 | 14 | 20 | -6 | 17 | T B H B H B |
24 | Hartford Athletic | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T T B H T |