Kết quả U21 Anh vs U21 Đức, 02h00 ngày 29/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Giao hữu ĐTQG 2025 » vòng Finals

  • U21 Anh vs U21 Đức: Diễn biến chính

  • 5'
    Harvey Elliott goal 
    1-0
  • 24'
    Omari Hutchinson (Assist:James Mcatee) goal 
    2-0
  • 37'
    2-0
    Eric Martel
  • 43'
    Alex Scott
    2-0
  • 44'
    Tyler Morton  
    Alex Scott  
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Nelson Weiper (Assist:Paul Nebel)
  • 61'
    2-2
    goal Paul Nebel
  • 62'
    Brooke Norton Cuffy  
    Jay Stansfield  
    2-2
  • 73'
    2-2
     Ansgar Knauff
     Brajan Gruda
  • 80'
    2-2
     Merlin Rohl
     Nelson Weiper
  • 86'
    2-2
     Lukas Ullrich
     Nathaniel Brown
  • 91'
    Jonathan Rowe  
    Harvey Elliott  
    2-2
  • 91'
    Ethan Nwaneri  
    James Mcatee  
    2-2
  • 92'
    Jonathan Rowe (Assist:Tyler Morton) goal 
    3-2
  • 98'
    Conrad Egan-Riley  
    Elliot Anderson  
    3-2
  • 98'
    Samuel Iling  
    Omari Hutchinson  
    3-2
  • 98'
    3-2
     Nicolo Tresoldi
     Eric Martel
  • 106'
    3-2
     Paul Wanner
     Tim Oermann
  • 113'
    Samuel Iling
    3-2
  • 115'
    James Beadle
    3-2
  • England U21 vs Germany U21: Đội hình chính và dự bị

  • England U214-3-3
    1
    James Beadle
    2
    Valentino Livramento
    5
    Charlie Cresswell
    4
    Jarell Quansah
    16
    Jack Hinshelwood
    20
    Alex Scott
    10
    James Mcatee
    8
    Elliot Anderson
    19
    Harvey Elliott
    11
    Omari Hutchinson
    18
    Jay Stansfield
    19
    Nelson Weiper
    10
    Nick Woltemade
    17
    Brajan Gruda
    20
    Paul Nebel
    6
    Eric Martel
    18
    Rocco Reitz
    2
    Nnamdi Collins
    4
    Bright Akwo Arrey-Mbi
    14
    Tim Oermann
    3
    Nathaniel Brown
    1
    Noah Atubolu
    Germany U214-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Ronnie Edwards
    15Conrad Egan-Riley
    7Tom Fellows
    14Archie Gray
    6Hayden Hackney
    17Samuel Iling
    23Tyler Morton
    12Brooke Norton Cuffy
    21Ethan Nwaneri
    9Jonathan Rowe
    22Teddy Sharman-Lowe
    13Tommy Simkin
    Elias Baum 21
    Tjark Ernst 12
    Caspar Jander 16
    Ansgar Knauff 7
    Nahuel Noll 23
    Merlin Rohl 8
    Max Rosenfelder 5
    Jamil Siebert 15
    Jan Thielmann 11
    Nicolo Tresoldi 9
    Lukas Ullrich 13
    Paul Wanner 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • U21 Anh vs U21 Đức: Số liệu thống kê

  • U21 Anh
    U21 Đức
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 564
    Số đường chuyền
    734
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    2
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 19
    Long pass
    26
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    145
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •