Kết quả Al-Ahli SFC vs Kawasaki Frontale, 23h30 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng finals

  • Al-Ahli SFC vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 35'
    Wenderson Galeno (Assist:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira) goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
     Sai Van Wermeskerken
     Sota Miura
  • 42'
    Franck Kessie (Assist:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira) goal 
    2-0
  • 44'
    Merih Demiral
    2-0
  • 46'
    2-0
     Shin Yamada
     Erison Danilo de Souza
  • 65'
    2-0
     Tatsuya Ito
     Ienaga Akihiro
  • 65'
    2-0
     Yuto Ozeki
     Hiroyuki Yamamoto
  • 74'
    Gabriel Veiga  
    Wenderson Galeno  
    2-0
  • 74'
    Firas Al-Buraikan  
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Hinata Yamauchi
     So Kawahara
  • 85'
    Ziyad Mubarak Al Johani
    2-0
  • 85'
    Alexsander  
    Ziyad Mubarak Al Johani  
    2-0
  • 90'
    Edouard Mendy
    2-0
  • 90'
    Fahad Al Rashidi  
    Riyad Mahrez  
    2-0
  • Al-Ahli SFC vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    77
    Ezgjan Alioski
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    28
    Merih Demiral
    27
    Ali Majrashi
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    13
    Wenderson Galeno
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    9
    Erison Danilo de Souza
    41
    Ienaga Akihiro
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    19
    So Kawahara
    5
    Asahi Sasaki
    2
    Kota Takai
    35
    Maruyama Yuuichi
    13
    Sota Miura
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 62Abdullah Abdo
    9Firas Al-Buraikan
    11Alexsander
    14Eid Al-Muwallad
    8Sumaihan Al Nabit
    19Fahad Al Rashidi
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    32Matteo Dams
    46Rayan Hamed
    5Mohammed Sulaiman
    24Gabriel Veiga
    31Saad Yaslam
    Shunsuke Ando 21
    Cesar Haydar 44
    Tatsuya Ito 37
    Jung Sung Ryong 1
    Soma Kanda 32
    Yuto Ozeki 16
    Yusuke Segawa 30
    Kento Tachibanada 8
    Shuto Tanabe 15
    Sai Van Wermeskerken 31
    Shin Yamada 20
    Hinata Yamauchi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Kawasaki Frontale
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 21
    Long pass
    19
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025