Kết quả FC Sevlievo vs FC Hebar Pazardzhik, 22h30 ngày 26/07
Kết quả FC Sevlievo vs FC Hebar Pazardzhik
Phong độ FC Sevlievo gần đây
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.73-0.25
0.97O 1.75
0.89U 1.75
0.911
2.63X
3.002
2.63Hiệp 1+0
1.05-0
0.65O 0.5
0.80U 0.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sevlievo vs FC Hebar Pazardzhik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2025-2026 » vòng 1
-
FC Sevlievo vs FC Hebar Pazardzhik: Diễn biến chính
-
39'0-0Svetoslav Dikov
-
52'Christoforos Karagiannis0-0
-
55'Ivaylo Mihaylov0-0
-
68'0-1
Stilian Tisowski
-
90'0-2
Dimitar Zakonov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FC Sevlievo vs FC Hebar Pazardzhik: Số liệu thống kê
-
FC SevlievoFC Hebar Pazardzhik
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
75Pha tấn công83
-
-
26Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vihren Sandanski | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Marek Dupnitza | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | FC Dunav Ruse | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Spartak Pleven | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
18 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation