Kết quả Hàn Quốc vs Nhật Bản, 17h25 ngày 15/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Đông Á 2025 » vòng Finals

  • Hàn Quốc vs Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Germain Ryo (Assist:Yuki Soma)
  • 10'
    0-1
    Hayao Kawabe
  • 45'
    0-1
    Yuki Soma
  • 46'
    Lee Ho jae  
    Joo Min Kyu  
    0-1
  • 64'
    Seon-Min Moon  
    Na Sang Ho  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Mao Hosoya
     Yuki Kakita
  • 65'
    0-1
     Ryunosuke Sato
     Taisei Miyashiro
  • 74'
    Oh Se-Hun  
    Dong-gyeong Lee  
    0-1
  • 75'
    Sang-Yun Kang  
    Kim Jin Gyu  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Zento Uno
     Hayao Kawabe
  • 77'
    0-1
     Ueda Naomichi
     Yuki Soma
  • 84'
    Jung Seung Won  
    Kim Joo Sung  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Taichi Hara
     Germain Ryo
  • 90'
    0-1
  • Hàn Quốc vs Nhật Bản: Đội hình chính và dự bị

  • Hàn Quốc4-3-2-1
    21
    JO Hyeon Woo
    3
    Lee Tae seok
    4
    Kim Joo Sung
    14
    Park Seung Wook
    15
    Kim Moon Hwan
    23
    Seo Min Woo
    6
    Kim Jin Gyu
    5
    Park Jin Seop
    7
    Na Sang Ho
    10
    Dong-gyeong Lee
    9
    Joo Min Kyu
    13
    Germain Ryo
    19
    Yuki Kakita
    9
    Taisei Miyashiro
    2
    Henry Heroki Mochizuki
    6
    Hayao Kawabe
    15
    Sho Inagaki
    7
    Yuki Soma
    16
    Tomoya Ando
    3
    Hayato Araki
    4
    Taiyo Koga
    1
    Keisuke Osako
    Nhật Bản3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Lee Ho jae
    11Seon-Min Moon
    13Sang-Yun Kang
    19Oh Se-Hun
    17Jung Seung Won
    1Lee Chang Keun
    12Kim Dong-Heon
    26Kim Tae Hyeon
    2Hyun-taek Cho
    24Jun-soo Byeon
    16Seo Myung Kwan
    22Kim Tae Hyun
    20Seung-won Lee
    8Bong-soo Kim
    25Jae-Hyeon Mo
    Ryunosuke Sato 21
    Mao Hosoya 10
    Ueda Naomichi 22
    Zento Uno 17
    Taichi Hara 11
    Tomoki Hayakawa 12
    Alexandre Kouto Horio Pisano 23
    Yuto Nagatomo 5
    Yuto Tsunashima 25
    Satoshi Tanaka 8
    Yuto Ozeki 14
    Tojiro Kubo 24
    Kota Tawaratsumida 20
    Shin Yamada 18
    Sota Nakamura 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juergen Klinsmann
    Hajime Moriyasu
  • BXH Cúp Đông Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Hàn Quốc vs Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • Hàn Quốc
    Nhật Bản
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Cúp Đông Á 2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 3 3 0 0 9 1 8 9
2 Hàn Quốc 3 2 0 1 5 1 4 6
3 Trung Quốc 3 1 0 2 1 5 -4 3
4 Hong Kong 3 0 0 3 1 9 -8 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Guam Island 1 1 0 0 2 1 1 3
2 Korea DPR 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Macau of China 1 0 0 1 1 2 -1 0