Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Abha vs Al-Tai, 01h00 ngày 13/5
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Abha vs Al-Tai
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Abha vs Al-Tai trước đây
-
12/01/2025Al-Tai2 - 1Abha2 - 0L
-
05/02/2019Abha2 - 2Al-Tai1 - 1D
-
18/09/2018Al-Tai1 - 0Abha0 - 0L
-
21/02/2015Al-Tai2 - 1Abha0 - 0L
-
01/03/2024Abha2 - 0Al-Tai1 - 0W
-
01/09/2023Al-Tai1 - 0Abha0 - 0L
-
27/04/2023Al-Tai1 - 0Abha1 - 0L
-
16/12/2022Abha2 - 1Al-Tai0 - 0W
-
04/03/2022Abha1 - 0Al-Tai1 - 0W
-
16/10/2021Al-Tai0 - 1Abha0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Abha vs Al-Tai
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Al-Tai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Al-Tai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 4 | 0 | 1 | 3 |
VĐQG Ả Rập Xê-út | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Al-Tai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abha (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Abha (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Abha thắng
Bại: là số trận Abha thua
Thắng: là số trận Abha thắng
Bại: là số trận Abha thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Abha và Al-Tai trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 32 | 23 | 6 | 3 | 75 | 25 | 50 | 75 | T T T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 32 | 18 | 5 | 9 | 49 | 31 | 18 | 59 | T T T T B B |
3 | Al-Adalh | 32 | 15 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 55 | B T T T H B |
4 | Al Bukayriyah | 32 | 16 | 6 | 10 | 42 | 22 | 20 | 54 | T T B T T T |
5 | Al-Hazm | 32 | 16 | 6 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | H B T B H B |
6 | Al-Jabalain | 32 | 14 | 11 | 7 | 41 | 32 | 9 | 53 | T T H B T T |
7 | Al-Tai | 32 | 14 | 8 | 10 | 48 | 37 | 11 | 50 | B B B B T T |
8 | Abha | 32 | 11 | 12 | 9 | 43 | 47 | -4 | 45 | T H H H B T |
9 | Al-Zlfe | 32 | 10 | 12 | 10 | 33 | 33 | 0 | 42 | T H T T H B |
10 | AL-Rbeea Jeddah | 32 | 10 | 12 | 10 | 29 | 34 | -5 | 42 | H H B H B B |
11 | Al-Baten | 32 | 11 | 8 | 13 | 38 | 54 | -16 | 41 | B B T T T T |
12 | Al-Arabi(KSA) | 32 | 10 | 8 | 14 | 48 | 55 | -7 | 38 | H B B B B T |
13 | Jubail | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 42 | -9 | 38 | B H H T T T |
14 | Al-Jndal | 32 | 9 | 7 | 16 | 30 | 38 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H T T H B B |
16 | Al-Ameade | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B H B B H T |
17 | Al Safa(KSA) | 32 | 6 | 6 | 20 | 31 | 62 | -31 | 24 | B B H B H B |
18 | Ohod Medina | 32 | 5 | 6 | 21 | 28 | 51 | -23 | 21 | T H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: