Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Hazm, 23h20 ngày 07/5
Kết quả Al Bukayriyah vs Al-Hazm
Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Hazm
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Phong độ Al-Hazm gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Al-Hazm
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2025 23:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Hazm trước đây
-
04/01/2025Al-Hazm0 - 3Al Bukayriyah0 - 2W
-
16/05/2021Al-Hazm2 - 1Al Bukayriyah0 - 0L
-
19/01/2021Al Bukayriyah0 - 1Al-Hazm0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Hazm
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Hazm: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Hazm: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Hazm: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Al-Hazm trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 32 | 23 | 6 | 3 | 75 | 25 | 50 | 75 | T T T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 31 | 18 | 5 | 8 | 49 | 30 | 19 | 59 | T T T T T B |
3 | Al-Adalh | 32 | 15 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 55 | B T T T H B |
4 | Al-Hazm | 31 | 16 | 6 | 9 | 50 | 39 | 11 | 54 | T H B T B H |
5 | Al-Jabalain | 32 | 14 | 11 | 7 | 41 | 32 | 9 | 53 | T T H B T T |
6 | Al Bukayriyah | 31 | 15 | 6 | 10 | 40 | 22 | 18 | 51 | H T T B T T |
7 | Al-Tai | 31 | 13 | 8 | 10 | 45 | 37 | 8 | 47 | T B B B B T |
8 | Al-Zlfe | 31 | 10 | 12 | 9 | 33 | 30 | 3 | 42 | B T H T T H |
9 | Abha | 31 | 10 | 12 | 9 | 42 | 47 | -5 | 42 | T T H H H B |
10 | AL-Rbeea Jeddah | 32 | 10 | 12 | 10 | 29 | 34 | -5 | 42 | H H B H B B |
11 | Al-Baten | 32 | 11 | 8 | 13 | 38 | 54 | -16 | 41 | B B T T T T |
12 | Al-Arabi(KSA) | 32 | 10 | 8 | 14 | 48 | 55 | -7 | 38 | H B B B B T |
13 | Jubail | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 41 | -10 | 35 | B B H H T T |
14 | Al-Jndal | 32 | 9 | 7 | 16 | 30 | 38 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H T T H B B |
16 | Al-Ameade | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B H B B H T |
17 | Al Safa(KSA) | 32 | 6 | 6 | 20 | 31 | 62 | -31 | 24 | B B H B H B |
18 | Ohod Medina | 31 | 5 | 6 | 20 | 27 | 49 | -22 | 21 | T T H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: