Đối đầu Al Watan Youth vs Al Raed (Youth), 19h45 ngày 19/4
Kết quả Al Watan Youth vs Al Raed (Youth)
Đối đầu Al Watan Youth vs Al Raed (Youth)
Phong độ Al Watan Youth gần đây
Phong độ Al Raed (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Watan Youth vs Al Raed (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Watan Youth vs Al Raed (Youth) trước đây
-
12/12/2024Al Raed (Youth)1 - 0Al Watan Youth1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Watan Youth vs Al Raed (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Watan Youth vs Al Raed (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Watan Youth vs Al Raed (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Watan Youth vs Al Raed (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Watan Youth (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Watan Youth (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Watan Youth thắng
Bại: là số trận Al Watan Youth thua
Thắng: là số trận Al Watan Youth thắng
Bại: là số trận Al Watan Youth thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Watan Youth và Al Raed (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 26 | 19 | 5 | 2 | 56 | 22 | 34 | 62 | T H B T T H |
2 | Al-Hilal (Youth) | 27 | 18 | 5 | 4 | 55 | 21 | 34 | 59 | H T T T T H |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 27 | 15 | 6 | 6 | 63 | 35 | 28 | 51 | H B H B B B |
4 | Al-Fath (Youth) | 27 | 13 | 7 | 7 | 29 | 16 | 13 | 46 | B T T T H T |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 25 | 14 | 4 | 7 | 55 | 29 | 26 | 46 | B B B T T T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 42 | T B T B H B |
7 | Al Hazm Youths | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 25 | 13 | 41 | B H T T H H |
8 | Al-Orubah Youths | 26 | 12 | 4 | 10 | 50 | 47 | 3 | 40 | B B T T B B |
9 | Al-Jeel Youths | 27 | 9 | 5 | 13 | 39 | 44 | -5 | 32 | H H B B B T |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | H H H B T H |
11 | Al-Shabab (Youth) | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 39 | -13 | 30 | H B B T B H |
12 | Al Wehda (Youth) | 26 | 7 | 8 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B T B B T H |
13 | Al Raed (Youth) | 27 | 7 | 8 | 12 | 24 | 32 | -8 | 29 | H T H T T H |
14 | Muhayil Youth | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 27 | B B T B T H |
15 | Ohud Medina Youths | 26 | 6 | 7 | 13 | 23 | 48 | -25 | 25 | H B H B H T |
16 | Al-Feiha U20 | 26 | 6 | 5 | 15 | 25 | 47 | -22 | 23 | H B T T B T |
17 | Al-Faisaly Harmah Youth | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 53 | -24 | 22 | B T B B B B |
18 | Al Watan Youth | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 51 | -28 | 21 | B T B B B B |
Cập nhật: