Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Faisaly Harmah vs Al Ain(KSA), 01h00 ngày 13/5
Kết quả Al-Faisaly Harmah vs Al Ain(KSA)
Đối đầu Al-Faisaly Harmah vs Al Ain(KSA)
Phong độ Al-Faisaly Harmah gần đây
Phong độ Al Ain(KSA) gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Faisaly Harmah vs Al Ain(KSA)
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah vs Al Ain(KSA) trước đây
-
12/01/2025Al Ain(KSA)1 - 1Al-Faisaly Harmah0 - 1D
-
29/04/2024Al-Faisaly Harmah0 - 2Al Ain(KSA)0 - 1L
-
13/12/2023Al Ain(KSA)3 - 4Al-Faisaly Harmah2 - 1W
-
24/05/2023Al-Faisaly Harmah4 - 1Al Ain(KSA)1 - 0W
-
10/01/2023Al Ain(KSA)0 - 1Al-Faisaly Harmah0 - 1W
-
05/03/2021Al Ain(KSA)1 - 1Al-Faisaly Harmah1 - 1D
-
05/12/2020Al-Faisaly Harmah1 - 1Al Ain(KSA)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Faisaly Harmah vs Al Ain(KSA)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah vs Al Ain(KSA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah vs Al Ain(KSA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 5 | 3 | 1 | 1 |
VĐQG Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah vs Al Ain(KSA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Faisaly Harmah (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Al-Faisaly Harmah (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Faisaly Harmah thắng
Bại: là số trận Al-Faisaly Harmah thua
Thắng: là số trận Al-Faisaly Harmah thắng
Bại: là số trận Al-Faisaly Harmah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Faisaly Harmah và Al Ain(KSA) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 32 | 23 | 6 | 3 | 75 | 25 | 50 | 75 | T T T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 32 | 18 | 5 | 9 | 49 | 31 | 18 | 59 | T T T T B B |
3 | Al-Adalh | 32 | 15 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 55 | B T T T H B |
4 | Al Bukayriyah | 32 | 16 | 6 | 10 | 42 | 22 | 20 | 54 | T T B T T T |
5 | Al-Hazm | 32 | 16 | 6 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | H B T B H B |
6 | Al-Jabalain | 32 | 14 | 11 | 7 | 41 | 32 | 9 | 53 | T T H B T T |
7 | Al-Tai | 32 | 14 | 8 | 10 | 48 | 37 | 11 | 50 | B B B B T T |
8 | Abha | 32 | 11 | 12 | 9 | 43 | 47 | -4 | 45 | T H H H B T |
9 | Al-Zlfe | 32 | 10 | 12 | 10 | 33 | 33 | 0 | 42 | T H T T H B |
10 | AL-Rbeea Jeddah | 32 | 10 | 12 | 10 | 29 | 34 | -5 | 42 | H H B H B B |
11 | Al-Baten | 32 | 11 | 8 | 13 | 38 | 54 | -16 | 41 | B B T T T T |
12 | Al-Arabi(KSA) | 32 | 10 | 8 | 14 | 48 | 55 | -7 | 38 | H B B B B T |
13 | Jubail | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 42 | -9 | 38 | B H H T T T |
14 | Al-Jndal | 32 | 9 | 7 | 16 | 30 | 38 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H T T H B B |
16 | Al-Ameade | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B H B B H T |
17 | Al Safa(KSA) | 32 | 6 | 6 | 20 | 31 | 62 | -31 | 24 | B B H B H B |
18 | Ohod Medina | 32 | 5 | 6 | 21 | 28 | 51 | -23 | 21 | T H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: