Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Orubah Youths, 22h00 ngày 29/5
Kết quả Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Orubah Youths
Đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Orubah Youths
Phong độ Al-Ettifaq (Youth) gần đây
Phong độ Al-Orubah Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Orubah Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Orubah Youths trước đây
-
18/01/2025Al-Orubah Youths0 - 0Al-Ettifaq (Youth)0 - 0D
-
10/03/2024Al-Orubah Youths2 - 1Al-Ettifaq (Youth)0 - 0L
-
04/11/2023Al-Ettifaq (Youth)1 - 2Al-Orubah Youths0 - 0L
-
27/05/2022Al-Ettifaq (Youth)2 - 1Al-Orubah Youths1 - 0W
-
11/12/2021Al-Orubah Youths3 - 3Al-Ettifaq (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Orubah Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Orubah Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Orubah Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Orubah Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ettifaq (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al-Ettifaq (Youth) (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Ettifaq (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Ettifaq (Youth) thua
Thắng: là số trận Al-Ettifaq (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Ettifaq (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Ettifaq (Youth) và Al-Orubah Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 33 | 25 | 5 | 3 | 68 | 26 | 42 | 80 | B T T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 33 | 23 | 5 | 5 | 74 | 27 | 47 | 74 | T T B T T T |
3 | Al-Fath (Youth) | 33 | 17 | 9 | 7 | 39 | 21 | 18 | 60 | T T T H T H |
4 | Al-Nasr (Youth) | 33 | 17 | 6 | 10 | 52 | 40 | 12 | 57 | H H T T H T |
5 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 33 | 16 | 9 | 8 | 73 | 46 | 27 | 57 | H T B B H H |
6 | Al-Ittihad (Youth) | 32 | 16 | 7 | 9 | 64 | 36 | 28 | 55 | B H B T T H |
7 | Al-Orubah Youths | 33 | 14 | 9 | 10 | 64 | 59 | 5 | 51 | H H H T H H |
8 | Al Hazm Youths | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 35 | 10 | 47 | H T H B B H |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 49 | -3 | 41 | T B T B T B |
10 | Al-Jeel Youths | 33 | 11 | 7 | 15 | 49 | 54 | -5 | 40 | H H T T B B |
11 | Al-Shabab (Youth) | 33 | 9 | 10 | 14 | 32 | 48 | -16 | 37 | B B B T T H |
12 | Al Raed (Youth) | 33 | 8 | 10 | 15 | 30 | 41 | -11 | 34 | B H T B H B |
13 | Al Wehda (Youth) | 32 | 8 | 10 | 14 | 29 | 46 | -17 | 34 | T H B B B H |
14 | Al Watan Youth | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 58 | -25 | 30 | T H T H B H |
15 | Muhayil Youth | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 54 | -25 | 29 | B H B H B B |
16 | Al-Feiha U20 | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | B B T H H H |
17 | Ohud Medina Youths | 32 | 7 | 7 | 18 | 27 | 59 | -32 | 28 | B B B B B T |
18 | Al-Faisaly Harmah Youth | 33 | 7 | 6 | 20 | 38 | 70 | -32 | 27 | B T B B H H |
Cập nhật: