Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Faisaly Harmah Youth vs Muhayil Youth, 20h30 ngày 31/5
Kết quả Al-Faisaly Harmah Youth vs Muhayil Youth
Đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Muhayil Youth
Phong độ Al-Faisaly Harmah Youth gần đây
Phong độ Muhayil Youth gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Faisaly Harmah Youth vs Muhayil Youth
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Muhayil Youth trước đây
-
18/01/2025Muhayil Youth3 - 1Al-Faisaly Harmah Youth0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Muhayil Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Muhayil Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Muhayil Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Faisaly Harmah Youth vs Muhayil Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Faisaly Harmah Youth (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al-Faisaly Harmah Youth (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Faisaly Harmah Youth thắng
Bại: là số trận Al-Faisaly Harmah Youth thua
Thắng: là số trận Al-Faisaly Harmah Youth thắng
Bại: là số trận Al-Faisaly Harmah Youth thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Faisaly Harmah Youth và Muhayil Youth trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 33 | 25 | 5 | 3 | 68 | 26 | 42 | 80 | B T T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 33 | 23 | 5 | 5 | 74 | 27 | 47 | 74 | T T B T T T |
3 | Al-Fath (Youth) | 33 | 17 | 9 | 7 | 39 | 21 | 18 | 60 | T T T H T H |
4 | Al-Nasr (Youth) | 33 | 17 | 6 | 10 | 52 | 40 | 12 | 57 | H H T T H T |
5 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 33 | 16 | 9 | 8 | 73 | 46 | 27 | 57 | H T B B H H |
6 | Al-Ittihad (Youth) | 32 | 16 | 7 | 9 | 64 | 36 | 28 | 55 | B H B T T H |
7 | Al-Orubah Youths | 34 | 15 | 9 | 10 | 68 | 61 | 7 | 54 | H H T H H T |
8 | Al Hazm Youths | 33 | 12 | 12 | 9 | 47 | 37 | 10 | 48 | H T H B B H |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 33 | 11 | 8 | 14 | 48 | 53 | -5 | 41 | B T B T B B |
10 | Al-Jeel Youths | 33 | 11 | 7 | 15 | 49 | 54 | -5 | 40 | H H T T B B |
11 | Al-Shabab (Youth) | 33 | 9 | 10 | 14 | 32 | 48 | -16 | 37 | B B B T T H |
12 | Al Raed (Youth) | 33 | 8 | 10 | 15 | 30 | 41 | -11 | 34 | B H T B H B |
13 | Al Wehda (Youth) | 32 | 8 | 10 | 14 | 29 | 46 | -17 | 34 | T H B B B H |
14 | Al Watan Youth | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 58 | -25 | 30 | T H T H B H |
15 | Al-Feiha U20 | 33 | 7 | 9 | 17 | 34 | 57 | -23 | 30 | B B T H H H |
16 | Muhayil Youth | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 54 | -25 | 29 | B H B H B B |
17 | Ohud Medina Youths | 32 | 7 | 7 | 18 | 27 | 59 | -32 | 28 | B B B B B T |
18 | Al-Faisaly Harmah Youth | 33 | 7 | 6 | 20 | 38 | 70 | -32 | 27 | B T B B H H |
Cập nhật: