Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Hilal (Youth) vs Al-Fath (Youth), 20h30 ngày 31/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Hilal (Youth) vs Al-Fath (Youth)

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 31/5/2025 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Hilal (Youth) vs Al-Fath (Youth) trước đây

  • 18/01/2025
    Al-Fath (Youth)
    0 - 3
    Al-Hilal (Youth)
    0 - 0
    W
  • 20/04/2024
    Al-Fath (Youth)
    0 - 2
    Al-Hilal (Youth)
    0 - 0
    W
  • 17/12/2023
    Al-Hilal (Youth)
    1 - 2
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    L
  • 11/02/2023
    Al-Fath (Youth)
    3 - 1
    Al-Hilal (Youth)
    0 - 0
    L
  • 29/10/2022
    Al-Hilal (Youth)
    0 - 0
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    D
  • 26/04/2022
    Al-Hilal (Youth)
    1 - 1
    Al-Fath (Youth)
    1 - 1
    D
  • 05/11/2021
    Al-Fath (Youth)
    1 - 0
    Al-Hilal (Youth)
    0 - 0
    L
  • 16/01/2021
    Al-Fath (Youth)
    0 - 4
    Al-Hilal (Youth)
    0 - 0
    W
  • 26/09/2020
    Al-Hilal (Youth)
    1 - 1
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    D
  • 06/02/2020
    Al-Fath (Youth)
    1 - 2
    Al-Hilal (Youth)
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Al-Hilal (Youth) vs Al-Fath (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hilal (Youth) vs Al-Fath (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hilal (Youth) vs Al-Fath (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hilal (Youth) vs Al-Fath (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Hilal (Youth) (sân nhà) 4 0 3 1
Al-Hilal (Youth) (sân khách) 6 4 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hilal (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Hilal (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Hilal (Youth)Al-Fath (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 33 25 5 3 68 26 42 80 B T T T T T
2 Al-Hilal (Youth) 33 23 5 5 74 27 47 74 T T B T T T
3 Al-Fath (Youth) 33 17 9 7 39 21 18 60 T T T H T H
4 Al-Nasr (Youth) 33 17 6 10 52 40 12 57 H H T T H T
5 Al Ahli Jeddah (Youth) 33 16 9 8 73 46 27 57 H T B B H H
6 Al-Ittihad (Youth) 32 16 7 9 64 36 28 55 B H B T T H
7 Al-Orubah Youths 34 15 9 10 68 61 7 54 H H T H H T
8 Al Hazm Youths 33 12 12 9 47 37 10 48 H T H B B H
9 Al-Ettifaq (Youth) 33 11 8 14 48 53 -5 41 B T B T B B
10 Al-Jeel Youths 33 11 7 15 49 54 -5 40 H H T T B B
11 Al-Shabab (Youth) 33 9 10 14 32 48 -16 37 B B B T T H
12 Al Raed (Youth) 33 8 10 15 30 41 -11 34 B H T B H B
13 Al Wehda (Youth) 32 8 10 14 29 46 -17 34 T H B B B H
14 Al Watan Youth 33 7 9 17 33 58 -25 30 T H T H B H
15 Al-Feiha U20 33 7 9 17 34 57 -23 30 B B T H H H
16 Muhayil Youth 33 7 8 18 29 54 -25 29 B H B H B B
17 Ohud Medina Youths 32 7 7 18 27 59 -32 28 B B B B B T
18 Al-Faisaly Harmah Youth 33 7 6 20 38 70 -32 27 B T B B H H

Cập nhật: