Đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al-Shabab (Youth), 19h30 ngày 03/5
Kết quả Al-Fath (Youth) vs Al-Shabab (Youth)
Đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al-Shabab (Youth)
Phong độ Al-Fath (Youth) gần đây
Phong độ Al-Shabab (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Fath (Youth) vs Al-Shabab (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al-Shabab (Youth) trước đây
-
28/12/2024Al-Shabab (Youth)0 - 0Al-Fath (Youth)0 - 0D
-
29/03/2024Al-Shabab (Youth)3 - 1Al-Fath (Youth)3 - 1L
-
02/12/2023Al-Fath (Youth)2 - 1Al-Shabab (Youth)0 - 0W
-
18/02/2023Al-Shabab (Youth)2 - 2Al-Fath (Youth)0 - 0D
-
03/11/2022Al-Fath (Youth)4 - 3Al-Shabab (Youth)0 - 0W
-
29/01/2022Al-Fath (Youth)4 - 3Al-Shabab (Youth)2 - 2W
-
11/09/2021Al-Shabab (Youth)1 - 1Al-Fath (Youth)0 - 0D
-
09/01/2021Al-Shabab (Youth)1 - 0Al-Fath (Youth)0 - 0L
-
19/09/2020Al-Fath (Youth)2 - 1Al-Shabab (Youth)0 - 0W
-
20/01/2020Al-Shabab (Youth)3 - 0Al-Fath (Youth)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al-Shabab (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al-Shabab (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al-Shabab (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al-Shabab (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Fath (Youth) (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Al-Fath (Youth) (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Fath (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Fath (Youth) thua
Thắng: là số trận Al-Fath (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Fath (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Fath (Youth) và Al-Shabab (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 28 | 20 | 5 | 3 | 58 | 23 | 35 | 65 | B T T H B T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 29 | 20 | 5 | 4 | 61 | 21 | 40 | 65 | T T T H T T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 29 | 16 | 7 | 6 | 66 | 37 | 29 | 55 | H B B B H T |
4 | Al-Fath (Youth) | 29 | 15 | 7 | 7 | 33 | 18 | 15 | 52 | T T H T T T |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 28 | 14 | 6 | 8 | 59 | 34 | 25 | 48 | T T T H B H |
6 | Al-Nasr (Youth) | 29 | 14 | 5 | 10 | 45 | 37 | 8 | 47 | B H B T H H |
7 | Al-Orubah Youths | 29 | 13 | 6 | 10 | 54 | 50 | 4 | 45 | T B B T H H |
8 | Al Hazm Youths | 28 | 12 | 9 | 7 | 41 | 27 | 14 | 45 | T T H H H T |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 43 | -5 | 35 | H B T H T B |
10 | Al-Jeel Youths | 29 | 9 | 7 | 13 | 43 | 48 | -5 | 34 | B B B T H H |
11 | Al Wehda (Youth) | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 34 | -7 | 33 | B B T H T H |
12 | Al Raed (Youth) | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 37 | -9 | 30 | H T T H B H |
13 | Al-Shabab (Youth) | 29 | 7 | 9 | 13 | 27 | 44 | -17 | 30 | B T B H B B |
14 | Muhayil Youth | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 48 | -21 | 28 | B T H B B H |
15 | Ohud Medina Youths | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 53 | -30 | 25 | H B H T B B |
16 | Al-Faisaly Harmah Youth | 28 | 7 | 4 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | B B B B B T |
17 | Al Watan Youth | 29 | 6 | 7 | 16 | 27 | 54 | -27 | 25 | B B B B T H |
18 | Al-Feiha U20 | 28 | 6 | 5 | 17 | 27 | 52 | -25 | 23 | T T B T B B |
Cập nhật: