Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Muhayil Youth vs Ohud Medina Youths, 20h30 ngày 24/5
Kết quả Muhayil Youth vs Ohud Medina Youths
Đối đầu Muhayil Youth vs Ohud Medina Youths
Phong độ Muhayil Youth gần đây
Phong độ Ohud Medina Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Muhayil Youth vs Ohud Medina Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Muhayil Youth vs Ohud Medina Youths trước đây
-
12/01/2025Ohud Medina Youths2 - 1Muhayil Youth0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Muhayil Youth vs Ohud Medina Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Muhayil Youth vs Ohud Medina Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muhayil Youth vs Ohud Medina Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muhayil Youth vs Ohud Medina Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Muhayil Youth (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Muhayil Youth (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Muhayil Youth thắng
Bại: là số trận Muhayil Youth thua
Thắng: là số trận Muhayil Youth thắng
Bại: là số trận Muhayil Youth thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Muhayil Youth và Ohud Medina Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 32 | 24 | 5 | 3 | 66 | 25 | 41 | 77 | H B T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 32 | 22 | 5 | 5 | 71 | 26 | 45 | 71 | H T T B T T |
3 | Al-Fath (Youth) | 32 | 17 | 8 | 7 | 37 | 19 | 18 | 59 | T T T T H T |
4 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 32 | 16 | 8 | 8 | 71 | 44 | 27 | 56 | B H T B B H |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 31 | 16 | 6 | 9 | 64 | 36 | 28 | 54 | H B H B T T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 32 | 16 | 6 | 10 | 50 | 39 | 11 | 54 | T H H T T H |
7 | Al-Orubah Youths | 32 | 14 | 8 | 10 | 63 | 58 | 5 | 50 | T H H H T H |
8 | Al Hazm Youths | 31 | 12 | 10 | 9 | 43 | 33 | 10 | 46 | H H T H B B |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 47 | -2 | 41 | H T B T B T |
10 | Al-Jeel Youths | 32 | 11 | 7 | 14 | 48 | 52 | -4 | 40 | T H H T T B |
11 | Al-Shabab (Youth) | 32 | 9 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 36 | H B B B T T |
12 | Al Raed (Youth) | 32 | 8 | 10 | 14 | 29 | 38 | -9 | 34 | H B H T B H |
13 | Al Wehda (Youth) | 31 | 8 | 9 | 14 | 28 | 45 | -17 | 33 | H T H B B B |
14 | Muhayil Youth | 32 | 7 | 8 | 17 | 28 | 51 | -23 | 29 | B B H B H B |
15 | Al Watan Youth | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 58 | -25 | 29 | B T H T H B |
16 | Al-Feiha U20 | 31 | 7 | 7 | 17 | 30 | 53 | -23 | 28 | T B B T H H |
17 | Al-Faisaly Harmah Youth | 32 | 7 | 5 | 20 | 36 | 68 | -32 | 26 | B B T B B H |
18 | Ohud Medina Youths | 31 | 6 | 7 | 18 | 24 | 58 | -34 | 25 | T B B B B B |
Cập nhật: