Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Future FC vs Al-Ittihad Alexandria, 00h00 ngày 26/5
Kết quả Future FC vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Future FC vs Al-Ittihad Alexandria
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria trước đây
-
25/12/2024Al-Ittihad Alexandria0 - 0Future FC0 - 0D
-
13/08/2024Future FC1 - 1Al-Ittihad Alexandria1 - 0D
-
12/03/2024Al-Ittihad Alexandria0 - 0Future FC0 - 0D
-
07/04/2023Al-Ittihad Alexandria0 - 1Future FC0 - 0W
-
08/12/2022Future FC1 - 0Al-Ittihad Alexandria1 - 0W
-
17/05/2022Future FC4 - 3Al-Ittihad Alexandria3 - 0W
-
30/10/2021Al-Ittihad Alexandria3 - 2Future FC1 - 1L
-
08/01/2024Future FC0 - 1Al-Ittihad Alexandria0 - 0L
-
31/01/2022Future FC1 - 2Al-Ittihad Alexandria1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 3 | 3 | 1 |
Egypt League Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Future FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future FC và Al-Ittihad Alexandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Gounah | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 30 | T H T B B T |
2 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 30 | T B T H H H |
3 | Talaea EI-Gaish | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 27 | B B H H T H |
4 | Enppi | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 25 | T T B T T H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | -1 | 25 | B H T H H H |
6 | Smouha SC | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 6 | -4 | 24 | B H H H B H |
7 | Future FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 23 | T B T T H T |
8 | Ghazl El Mahallah | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 21 | B T B B H B |
9 | Ismaily | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 17 | T H B H B B |
Relegation
Cập nhật: