Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Zamalek vs Pharco, 00h00 ngày 01/6
Kết quả Zamalek vs Pharco
Đối đầu Zamalek vs Pharco
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ Pharco gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Zamalek vs Pharco
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zamalek vs Pharco trước đây
-
11/02/2025Pharco0 - 1Zamalek0 - 1W
-
03/07/2024Pharco1 - 1Zamalek1 - 1D
-
21/06/2024Zamalek2 - 0Pharco1 - 0W
-
17/07/2023Zamalek2 - 2Pharco2 - 0D
-
06/02/2023Pharco3 - 0Zamalek2 - 0L
-
19/08/2022Pharco0 - 1Zamalek0 - 1W
-
13/04/2022Zamalek0 - 0Pharco0 - 0D
-
24/06/2023Zamalek3 - 1Pharco2 - 0W
-
18/01/2022Pharco2 - 0Zamalek1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zamalek vs Pharco
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Pharco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Pharco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Pharco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zamalek (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Zamalek (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zamalek và Pharco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 32 | T H H H H H |
2 | El Gounah | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 30 | H T B B T B |
3 | Talaea EI-Gaish | 8 | 1 | 5 | 2 | 5 | 6 | -1 | 29 | H H T H H H |
4 | Future FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 27 | T T H T T H |
5 | Enppi | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 27 | B T T H H H |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 1 | 5 | 2 | 3 | 5 | -2 | 26 | T H H H B H |
7 | Smouha SC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | -4 | 25 | H H H B H H |
8 | Ghazl El Mahallah | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | -8 | 23 | B B H B H H |
9 | Ismaily | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 21 | B H B B T H |
Relegation
Cập nhật: