Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cobh Ramblers vs Wexford (Youth), 23h00 ngày 04/8
Kết quả Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
Đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/8/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth) trước đây
-
10/05/2025Wexford (Youth)0 - 2Cobh Ramblers0 - 2W
-
05/04/2025Cobh Ramblers1 - 3Wexford (Youth)1 - 1L
-
07/09/2024Cobh Ramblers1 - 2Wexford (Youth)0 - 1L
-
13/07/2024Wexford (Youth)3 - 0Cobh Ramblers0 - 0L
-
21/05/2024Wexford (Youth)1 - 1Cobh Ramblers1 - 0D
-
13/04/2024Cobh Ramblers2 - 4Wexford (Youth)0 - 1L
-
28/10/2023Cobh Ramblers1 - 1Wexford (Youth)0 - 1D
-
25/10/2023Wexford (Youth)0 - 1Cobh Ramblers0 - 1W
-
15/10/2023Wexford (Youth)3 - 3Cobh Ramblers1 - 2D
-
05/08/2023Cobh Ramblers2 - 2Wexford (Youth)1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobh Ramblers (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Cobh Ramblers (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobh Ramblers và Wexford (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 25 | 16 | 7 | 2 | 40 | 18 | 22 | 55 | B T T B T T |
2 | Cobh Ramblers | 25 | 15 | 4 | 6 | 44 | 25 | 19 | 49 | T B T B H T |
3 | Bray Wanderers | 25 | 16 | 1 | 8 | 44 | 32 | 12 | 49 | B T T T T T |
4 | UC Dublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 36 | T T H T T B |
5 | Treaty United | 25 | 9 | 7 | 9 | 40 | 28 | 12 | 34 | H B H T H B |
6 | Wexford (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 34 | -4 | 30 | H T B H B T |
7 | Longford Town | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 44 | -20 | 25 | T B H T B B |
8 | Finn Harps | 24 | 5 | 9 | 10 | 27 | 33 | -6 | 24 | T T H B H B |
9 | Kerry FC | 24 | 7 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 24 | B B B B B T |
10 | Athlone Town | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: