Kết quả GC Mascara vs CRB Temouchent, 22h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
0.90O 2
1.02U 2
0.781
1.50X
3.702
5.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.67O 0.75
0.68U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GC Mascara vs CRB Temouchent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 27
-
GC Mascara vs CRB Temouchent: Diễn biến chính
-
11'0-1
A. Sanabi
-
19'0-1
-
19'0-1
-
20'1-1
-
32'1-2
Elabed Beloufa
-
35'1-2
-
37'2-2
-
55'2-2
-
55'3-2
-
62'3-3
Malajsian D.
-
63'3-3
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
GC Mascara vs CRB Temouchent: Số liệu thống kê
-
GC MascaraCRB Temouchent
-
11Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
32Tổng cú sút6
-
-
15Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài2
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
93Pha tấn công78
-
-
94Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 28 | 17 | 10 | 1 | 39 | 13 | 26 | 61 | H B T T H T |
2 | RC Kouba | 28 | 14 | 9 | 5 | 39 | 20 | 19 | 51 | B T H T B H |
3 | JS El Biar | 28 | 14 | 7 | 7 | 32 | 20 | 12 | 49 | T B T B T T |
4 | NA Hussein Dey | 28 | 10 | 12 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | B T T B T H |
5 | WA Mostaganem | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 30 | 3 | 40 | B T B T B T |
6 | ESM Kolea | 28 | 10 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 40 | T T T B T H |
7 | JSM Tiaret | 28 | 9 | 12 | 7 | 30 | 27 | 3 | 39 | H T B T B B |
8 | CRB Temouchent | 28 | 9 | 10 | 9 | 28 | 24 | 4 | 37 | B T B T H H |
9 | MC Saida | 28 | 8 | 12 | 8 | 25 | 23 | 2 | 36 | T B H B H T |
10 | ASM Oran | 28 | 9 | 9 | 10 | 19 | 21 | -2 | 36 | T B B T H B |
11 | SKAF Khemis Melina | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 26 | 3 | 35 | T B T B T T |
12 | US Bechar Djedid | 28 | 10 | 5 | 13 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B T H H B |
13 | RC Arba | 28 | 9 | 7 | 12 | 30 | 35 | -5 | 34 | T B T B T B |
14 | GC Mascara | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 38 | -11 | 32 | B T B T H T |
15 | MCB Oued Sly | 28 | 7 | 3 | 18 | 21 | 40 | -19 | 24 | B T B H B B |
16 | SC Mecheria | 28 | 4 | 3 | 21 | 20 | 56 | -36 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation