Bảng xếp hạng Algerian Ligue Professionnelle 2 hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
East
West
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USM EL HARRACH | 27 | 19 | 7 | 1 | 46 | 13 | 33 | 64 | T T T T T T |
2 | MB Rouisset | 27 | 19 | 5 | 3 | 37 | 10 | 27 | 62 | T B H T H T |
3 | USM Annaba | 28 | 12 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 43 | B B B T B B |
4 | JS Jijel | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 25 | 16 | 42 | T T T B H T |
5 | IB Khemis El Khechna | 28 | 12 | 5 | 11 | 33 | 31 | 2 | 41 | H B B B T T |
6 | US Chaouia | 28 | 12 | 5 | 11 | 30 | 30 | 0 | 41 | T T B B B T |
7 | AS Khroub | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B T H T B |
8 | HB Chelghoum Laid | 28 | 11 | 7 | 10 | 27 | 25 | 2 | 40 | B T T T H T |
9 | JS Bordj Menaiel | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 28 | 1 | 39 | B T T T T T |
10 | MO Constantine | 28 | 12 | 3 | 13 | 36 | 37 | -1 | 39 | B H T T T B |
11 | CA Batna | 28 | 9 | 9 | 10 | 30 | 36 | -6 | 36 | T T B B H B |
12 | MSP Batna | 28 | 9 | 9 | 10 | 23 | 30 | -7 | 36 | B T T H H B |
13 | NRB Teleghma | 28 | 7 | 14 | 7 | 24 | 27 | -3 | 35 | T H H B H T |
14 | IRB Ouargla | 28 | 7 | 7 | 14 | 28 | 38 | -10 | 28 | H B B B B B |
15 | Oued Magrane | 28 | 5 | 4 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B B B B B |
16 | Union Sportive Souf | 28 | 3 | 3 | 22 | 26 | 68 | -42 | 12 | B B B T B B |
Bảng xếp hạng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Top kiến tạo Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Top thẻ phạt Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Algerian Ligue Professionnelle 2
Tên giải đấu | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 29 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |