Đối đầu Union Gurten vs Deutschlandsberger SC, 21h00 ngày 01/5
Kết quả Union Gurten vs Deutschlandsberger SC
Đối đầu Union Gurten vs Deutschlandsberger SC
Phong độ Union Gurten gần đây
Phong độ Deutschlandsberger SC gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Union Gurten vs Deutschlandsberger SC
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Gurten vs Deutschlandsberger SC trước đây
-
05/10/2024Deutschlandsberger SC2 - 2Union Gurten1 - 0D
-
23/03/2024Deutschlandsberger SC1 - 1Union Gurten0 - 0D
-
19/08/2023Union Gurten1 - 2Deutschlandsberger SC0 - 1L
-
27/05/2023Union Gurten2 - 1Deutschlandsberger SC2 - 0W
-
15/10/2022Deutschlandsberger SC1 - 0Union Gurten0 - 0L
-
15/04/2022Union Gurten1 - 0Deutschlandsberger SC0 - 0W
-
28/08/2021Deutschlandsberger SC1 - 0Union Gurten1 - 0L
-
30/09/2020Union Gurten1 - 1Deutschlandsberger SC1 - 1D
-
05/10/2019Union Gurten1 - 1Deutschlandsberger SC1 - 1D
-
25/05/2019Deutschlandsberger SC4 - 1Union Gurten2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Union Gurten vs Deutschlandsberger SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Gurten vs Deutschlandsberger SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Gurten vs Deutschlandsberger SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Gurten vs Deutschlandsberger SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Gurten (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Union Gurten (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Gurten thắng
Bại: là số trận Union Gurten thua
Thắng: là số trận Union Gurten thắng
Bại: là số trận Union Gurten thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Gurten và Deutschlandsberger SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 24 | 9 | 9 | 6 | 46 | 37 | 9 | 36 | H T H T B H |
8 | Team Wiener Linien | 24 | 7 | 10 | 7 | 40 | 37 | 3 | 31 | T B B H H T |
9 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 24 | 4 | 7 | 13 | 29 | 51 | -22 | 19 | B H H B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: