Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bischofshofen vs Kufstein, 00h30 ngày 01/8
Kết quả Bischofshofen vs Kufstein
Đối đầu Bischofshofen vs Kufstein
Phong độ Bischofshofen gần đây
Phong độ Kufstein gần đây
Hạng 3 Áo 2025-2026: Bischofshofen vs Kufstein
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 01/8/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bischofshofen vs Kufstein trước đây
-
05/04/2025Bischofshofen1 - 1Kufstein1 - 1D
-
31/08/2024Kufstein0 - 0Bischofshofen0 - 0D
-
08/06/2024Bischofshofen2 - 0Kufstein2 - 0W
-
04/11/2023Kufstein1 - 2Bischofshofen1 - 0W
-
03/06/2023Bischofshofen2 - 2Kufstein0 - 0D
-
23/04/2023Kufstein4 - 4Bischofshofen1 - 2D
-
25/05/2019Bischofshofen0 - 3Kufstein0 - 2L
-
13/10/2018Kufstein2 - 0Bischofshofen1 - 0L
-
25/07/2020Bischofshofen1 - 3Kufstein0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Bischofshofen vs Kufstein
- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs Kufstein: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs Kufstein: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 8 | 2 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs Kufstein: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bischofshofen (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Bischofshofen (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bischofshofen thắng
Bại: là số trận Bischofshofen thua
Thắng: là số trận Bischofshofen thắng
Bại: là số trận Bischofshofen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bischofshofen và Kufstein trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Donau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | SV Oberwart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Favoritner AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Kremser | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | SC Retz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | SV Leobendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | SV Gloggnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | SC Mannsdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Sportunion Mauer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Parndorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: