Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sturm Graz (Youth) vs Lafnitz, 23h00 ngày 16/5
Kết quả Sturm Graz (Youth) vs Lafnitz
Đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Lafnitz
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
Phong độ Lafnitz gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Sturm Graz (Youth) vs Lafnitz
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Lafnitz trước đây
-
23/11/2024Lafnitz0 - 4Sturm Graz (Youth)0 - 2W
-
12/05/2024Sturm Graz (Youth)1 - 4Lafnitz1 - 3L
-
27/10/2023Lafnitz5 - 2Sturm Graz (Youth)4 - 1L
-
12/11/2022Lafnitz5 - 1Sturm Graz (Youth)2 - 0L
-
31/07/2022Sturm Graz (Youth)2 - 0Lafnitz2 - 0W
-
08/02/2020Lafnitz3 - 0Sturm Graz (Youth)2 - 0L
-
08/02/2018Sturm Graz (Youth)3 - 5Lafnitz0 - 3L
-
28/10/2017Lafnitz4 - 0Sturm Graz (Youth)2 - 0L
-
22/07/2017Sturm Graz (Youth)1 - 0Lafnitz1 - 0W
-
12/03/2017Lafnitz0 - 0Sturm Graz (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Lafnitz
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Lafnitz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Lafnitz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 3 Áo | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Lafnitz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sturm Graz (Youth) (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Sturm Graz (Youth) (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sturm Graz (Youth) thắng
Bại: là số trận Sturm Graz (Youth) thua
Thắng: là số trận Sturm Graz (Youth) thắng
Bại: là số trận Sturm Graz (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sturm Graz (Youth) và Lafnitz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 28 | 19 | 4 | 5 | 54 | 21 | 33 | 61 | T T H B T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 28 | 18 | 5 | 5 | 47 | 27 | 20 | 59 | T H B B B T |
3 | Kapfenberg | 28 | 16 | 3 | 9 | 47 | 43 | 4 | 51 | B T T T T T |
4 | St.Polten | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 31 | 20 | 49 | B B T T T T |
5 | First Wien 1894 | 28 | 15 | 3 | 10 | 47 | 40 | 7 | 48 | T T T B B H |
6 | FC Liefering | 27 | 12 | 4 | 11 | 41 | 38 | 3 | 40 | T T B B B T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 28 | 10 | 8 | 10 | 45 | 41 | 4 | 38 | H B T T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 51 | -5 | 37 | B B B B T B |
9 | SKU Amstetten | 28 | 10 | 6 | 12 | 43 | 38 | 5 | 36 | H B T B B T |
10 | SC Bregenz | 27 | 10 | 5 | 12 | 45 | 48 | -3 | 35 | B B B B B B |
11 | Floridsdorfer AC | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 34 | -5 | 35 | H T T T T H |
12 | Austria Lustenau | 28 | 7 | 13 | 8 | 21 | 24 | -3 | 34 | B B H T T H |
13 | ASK Voitsberg | 28 | 9 | 4 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | H T H B T B |
14 | SV Stripfing Weiden | 28 | 6 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 28 | T H H B T B |
15 | SV Horn | 28 | 6 | 6 | 16 | 34 | 59 | -25 | 24 | H T T B T H |
16 | Lafnitz | 28 | 3 | 6 | 19 | 37 | 77 | -40 | 15 | H B B T B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: