Đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs LASK Linz (W), 17h00 ngày 26/4
Kết quả Bergheim/Hof Nữ vs LASK Linz (W)
Đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs LASK Linz (W)
Phong độ Bergheim/Hof Nữ gần đây
Phong độ LASK Linz (W) gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: Bergheim/Hof Nữ vs LASK Linz (W)
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs LASK Linz (W) trước đây
-
22/03/2025Bergheim/Hof (W)2 - 0LASK Linz (W)0 - 0W
-
02/11/2024LASK Linz (W)0 - 2Bergheim/Hof (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs LASK Linz (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs LASK Linz (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs LASK Linz (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergheim/Hof Nữ vs LASK Linz (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bergheim/Hof Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bergheim/Hof Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bergheim/Hof Nữ thắng
Bại: là số trận Bergheim/Hof Nữ thua
Thắng: là số trận Bergheim/Hof Nữ thắng
Bại: là số trận Bergheim/Hof Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bergheim/Hof Nữ và LASK Linz (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 53 | 8 | 45 | 45 | H T T T T T |
2 | Austria Wien (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 42 | 6 | 36 | 40 | T T T T T B |
3 | First Vienna (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 31 | 23 | 8 | 33 | T B T H T B |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 31 | H T T B T T |
5 | Vorderland (W) | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | T B B T B T |
6 | Bergheim/Hof (W) | 18 | 4 | 9 | 5 | 12 | 16 | -4 | 21 | B B H H B T |
7 | Neulengbach (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 20 | T T H H B B |
8 | Union Kleinmunchen (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 14 | 37 | -23 | 16 | T B H B B T |
9 | Dornbirn (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 36 | -24 | 13 | B B B B B B |
10 | LASK Linz (W) | 18 | 4 | 0 | 14 | 17 | 46 | -29 | 12 | B B B T T B |
Cập nhật: