Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Wiener SC vs Neusiedl, 00h30 ngày 31/5
Kết quả Wiener SC vs Neusiedl
Đối đầu Wiener SC vs Neusiedl
Phong độ Wiener SC gần đây
Phong độ Neusiedl gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Wiener SC vs Neusiedl
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiener SC vs Neusiedl trước đây
-
01/11/2024Neusiedl4 - 1Wiener SC1 - 1L
-
25/05/2024Wiener SC2 - 2Neusiedl0 - 1D
-
28/10/2023Neusiedl0 - 6Wiener SC0 - 3W
-
20/05/2023Wiener SC1 - 1Neusiedl0 - 0D
-
29/10/2022Neusiedl3 - 3Wiener SC1 - 1D
-
21/05/2022Wiener SC2 - 1Neusiedl1 - 1W
-
09/10/2021Neusiedl0 - 1Wiener SC0 - 0W
-
24/10/2020Wiener SC2 - 0Neusiedl1 - 0W
-
12/10/2019Wiener SC2 - 1Neusiedl1 - 0W
-
09/03/2019Neusiedl2 - 3Wiener SC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Wiener SC vs Neusiedl
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Neusiedl: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Neusiedl: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Neusiedl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiener SC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Wiener SC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiener SC thắng
Bại: là số trận Wiener SC thua
Thắng: là số trận Wiener SC thắng
Bại: là số trận Wiener SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiener SC và Neusiedl trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 31 | 25 | 57 | T T T B T T |
2 | SC Mannsdorf | 28 | 16 | 7 | 5 | 51 | 19 | 32 | 55 | H T T T B T |
3 | Neusiedl | 28 | 16 | 7 | 5 | 57 | 35 | 22 | 55 | H T T T B T |
4 | Austria Wien (Youth) | 28 | 15 | 7 | 6 | 52 | 29 | 23 | 52 | T B T T H T |
5 | Kremser | 28 | 12 | 10 | 6 | 52 | 36 | 16 | 46 | T B H H T B |
6 | Wiener SC | 28 | 11 | 11 | 6 | 51 | 42 | 9 | 44 | T H T H H B |
7 | Traiskirchen | 28 | 11 | 9 | 8 | 54 | 48 | 6 | 42 | B H B B T T |
8 | SV Oberwart | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 32 | 3 | 38 | B B H B T T |
9 | Sportunion Mauer | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 42 | -5 | 38 | H B H T H T |
10 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 11 | 9 | 45 | 44 | 1 | 35 | H T H B B T |
11 | SV Leobendorf | 28 | 7 | 9 | 12 | 40 | 43 | -3 | 30 | B T T H T B |
12 | Wiener Viktoria | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 53 | -20 | 30 | H T B B T B |
13 | Favoritner AC | 28 | 6 | 8 | 14 | 31 | 51 | -20 | 26 | H B H H H B |
14 | SV Gloggnitz | 28 | 5 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 23 | B B H H B B |
15 | ASV Siegendorf | 28 | 4 | 7 | 17 | 33 | 60 | -27 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 28 | 3 | 7 | 18 | 24 | 63 | -39 | 16 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: