Kết quả Deportivo Camioneros vs Victoriano Arenas, 01h30 ngày 01/06
Kết quả Deportivo Camioneros vs Victoriano Arenas
Phong độ Deportivo Camioneros gần đây
Phong độ Victoriano Arenas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.72O 2.5
1.50U 2.5
0.481
1.50X
3.402
7.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.96O 0.5
0.53U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Camioneros vs Victoriano Arenas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025 » vòng 13
-
Deportivo Camioneros vs Victoriano Arenas: Diễn biến chính
-
16'0-0
-
28'0-0
-
60'0-0
-
63'0-0
-
69'0-0
-
72'Pablo Lopez1-0
-
83'Santiago Gallardo2-0
-
84'2-0
-
89'2-0
- BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Deportivo Camioneros vs Victoriano Arenas: Số liệu thống kê
-
Deportivo CamionerosVictoriano Arenas
-
7Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
99Pha tấn công90
-
-
81Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Camioneros | 19 | 11 | 7 | 1 | 25 | 6 | 19 | 40 | H H H T T H |
2 | Club Lujan | 19 | 10 | 7 | 2 | 26 | 11 | 15 | 37 | H T T T H H |
3 | Estrella del Sur Alejandro Korn | 19 | 7 | 9 | 3 | 16 | 13 | 3 | 30 | H T H H H B |
4 | Sportivo Barracas | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 16 | 5 | 28 | H H B B T T |
5 | Argentino de Rosario | 19 | 7 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 28 | T T T H H B |
6 | Juventud Unida | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 26 | H B H T T H |
7 | CA Atlas | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 33 | -8 | 23 | B B T H B T |
8 | Canuelas FC | 19 | 4 | 10 | 5 | 13 | 14 | -1 | 22 | H T H H H B |
9 | Deportivo Paraguayo | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 23 | -9 | 21 | T T H B H H |
10 | Yupanqui | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 25 | -4 | 19 | H B B B B H |
11 | General Lamadrid | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 24 | -5 | 19 | H T T B H H |
12 | Centro Espanol | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H T B T |
13 | Central Ballester | 18 | 3 | 9 | 6 | 14 | 19 | -5 | 18 | H B B H H H |
14 | Victoriano Arenas | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 25 | -8 | 18 | B B B H H H |