Kết quả Juventud Unida vs CA Atlas, 01h30 ngày 04/05
Kết quả Juventud Unida vs CA Atlas
Đối đầu Juventud Unida vs CA Atlas
Phong độ Juventud Unida gần đây
Phong độ CA Atlas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.88O 1.75
0.68U 1.75
0.951
2.48X
2.752
2.55Hiệp 1+0
0.88-0
0.93O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventud Unida vs CA Atlas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025 » vòng 9
-
Juventud Unida vs CA Atlas: Diễn biến chính
-
13'0-1
Facundo Leiva
-
47'Axel Farid Abad1-1
-
50'1-1
-
62'1-1
-
71'Emiliano Millaman2-1
-
76'2-1
-
80'2-1
-
90'2-1
-
90'2-1
- BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Juventud Unida vs CA Atlas: Số liệu thống kê
-
Juventud UnidaCA Atlas
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
109Pha tấn công98
-
-
70Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Camioneros | 19 | 11 | 7 | 1 | 25 | 6 | 19 | 40 | H H H T T H |
2 | Club Lujan | 19 | 10 | 7 | 2 | 26 | 11 | 15 | 37 | H T T T H H |
3 | Estrella del Sur Alejandro Korn | 19 | 7 | 9 | 3 | 16 | 13 | 3 | 30 | H T H H H B |
4 | Sportivo Barracas | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 16 | 5 | 28 | H H B B T T |
5 | Argentino de Rosario | 19 | 7 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 28 | T T T H H B |
6 | Juventud Unida | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 26 | H B H T T H |
7 | CA Atlas | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 33 | -8 | 23 | B B T H B T |
8 | Canuelas FC | 19 | 4 | 10 | 5 | 13 | 14 | -1 | 22 | H T H H H B |
9 | Deportivo Paraguayo | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 23 | -9 | 21 | T T H B H H |
10 | Yupanqui | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 25 | -4 | 19 | H B B B B H |
11 | General Lamadrid | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 24 | -5 | 19 | H T T B H H |
12 | Centro Espanol | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H T B T |
13 | Central Ballester | 18 | 3 | 9 | 6 | 14 | 19 | -5 | 18 | H B B H H H |
14 | Victoriano Arenas | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 25 | -8 | 18 | B B B H H H |