Kết quả Juventud Unida vs Deportivo Camioneros, 01h30 ngày 27/07
Kết quả Juventud Unida vs Deportivo Camioneros
Đối đầu Juventud Unida vs Deportivo Camioneros
Phong độ Juventud Unida gần đây
Phong độ Deportivo Camioneros gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.87O 1.75
0.77U 1.75
1.041
3.10X
2.852
2.10Hiệp 1+0
1.30-0
0.60O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventud Unida vs Deportivo Camioneros
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025 » vòng 19
-
Juventud Unida vs Deportivo Camioneros: Diễn biến chính
-
20'0-0
-
23'0-0
-
24'0-0
-
57'0-0
-
90'0-0
- BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Juventud Unida vs Deportivo Camioneros: Số liệu thống kê
-
Juventud UnidaDeportivo Camioneros
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
188Pha tấn công152
-
-
127Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Camioneros | 20 | 12 | 7 | 1 | 27 | 6 | 21 | 43 | H H T T H T |
2 | Club Lujan | 20 | 11 | 7 | 2 | 27 | 11 | 16 | 40 | T T T H H T |
3 | Estrella del Sur Alejandro Korn | 19 | 7 | 9 | 3 | 16 | 13 | 3 | 30 | H T H H H B |
4 | Argentino de Rosario | 20 | 7 | 8 | 5 | 18 | 19 | -1 | 29 | T T H H B H |
5 | Sportivo Barracas | 20 | 7 | 7 | 6 | 21 | 17 | 4 | 28 | H B B T T B |
6 | Juventud Unida | 19 | 7 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 27 | B H T T H H |
7 | CA Atlas | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 33 | -8 | 23 | B B T H B T |
8 | Canuelas FC | 19 | 4 | 10 | 5 | 13 | 14 | -1 | 22 | H T H H H B |
9 | Deportivo Paraguayo | 20 | 5 | 7 | 8 | 15 | 24 | -9 | 22 | T H B H H H |
10 | Victoriano Arenas | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 25 | -7 | 21 | B B H H H T |
11 | General Lamadrid | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 24 | -5 | 19 | H T T B H H |
12 | Central Ballester | 19 | 3 | 10 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B H H H H |
13 | Yupanqui | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 27 | -6 | 19 | B B B B H B |
14 | Centro Espanol | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 24 | -4 | 18 | B H T B T B |