Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chacarita juniors vs Agropecuario de Carlos Casares, 01h00 ngày 15/6
Kết quả Chacarita juniors vs Agropecuario de Carlos Casares
Đối đầu Chacarita juniors vs Agropecuario de Carlos Casares
Phong độ Chacarita juniors gần đây
Phong độ Agropecuario de Carlos Casares gần đây
Hạng nhất Argentina 2025: Chacarita juniors vs Agropecuario de Carlos Casares
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Agropecuario de Carlos Casares trước đây
-
11/02/2025Agropecuario de Carlos Casares0 - 1Chacarita juniors0 - 1W
-
08/09/2024Agropecuario de Carlos Casares2 - 0Chacarita juniors2 - 0L
-
22/04/2024Chacarita juniors2 - 1Agropecuario de Carlos Casares0 - 1W
-
05/06/2022Chacarita juniors1 - 1Agropecuario de Carlos Casares1 - 0D
-
12/10/2021Agropecuario de Carlos Casares1 - 0Chacarita juniors0 - 0L
-
18/06/2021Chacarita juniors2 - 2Agropecuario de Carlos Casares0 - 1D
-
02/10/2018Agropecuario de Carlos Casares0 - 0Chacarita juniors0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chacarita juniors vs Agropecuario de Carlos Casares
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Agropecuario de Carlos Casares: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Agropecuario de Carlos Casares: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Agropecuario de Carlos Casares: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chacarita juniors (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Chacarita juniors (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chacarita juniors thắng
Bại: là số trận Chacarita juniors thua
Thắng: là số trận Chacarita juniors thắng
Bại: là số trận Chacarita juniors thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chacarita juniors và Agropecuario de Carlos Casares trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Atlanta | 17 | 9 | 7 | 1 | 16 | 7 | 9 | 34 | H B T H T T |
2 | Gimnasia Jujuy | 17 | 9 | 6 | 2 | 19 | 8 | 11 | 33 | T T T H H T |
3 | Gimnasia Mendoza | 17 | 8 | 8 | 1 | 18 | 8 | 10 | 32 | H B T H T H |
4 | San Martin Tucuman | 17 | 8 | 7 | 2 | 16 | 9 | 7 | 31 | T T B H T B |
5 | Deportivo Moron | 17 | 8 | 6 | 3 | 20 | 9 | 11 | 30 | T T H H T T |
6 | Estudiantes Rio Cuarto | 17 | 8 | 6 | 3 | 17 | 9 | 8 | 30 | B T H H T T |
7 | Chacarita juniors | 17 | 8 | 5 | 4 | 23 | 13 | 10 | 29 | H B T T H B |
8 | Tristan Suarez | 17 | 6 | 8 | 3 | 16 | 11 | 5 | 26 | T T B H H H |
9 | Estudiantes de Caseros | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 13 | 4 | 26 | B B H H T H |
10 | Chaco For Ever | 17 | 8 | 2 | 7 | 17 | 14 | 3 | 26 | B T T H T B |
11 | Temperley | 17 | 7 | 5 | 5 | 14 | 12 | 2 | 26 | T H H T T H |
12 | Deportivo Madryn | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 13 | 4 | 25 | H B T T H T |
13 | Defensores de Belgrano | 17 | 6 | 7 | 4 | 14 | 11 | 3 | 25 | T T B B B H |
14 | Agropecuario de Carlos Casares | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 25 | H T B H T H |
15 | Almagro | 17 | 6 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 25 | T T T H T H |
16 | San Telmo | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 25 | T B T H H H |
17 | CA San Miguel | 17 | 6 | 6 | 5 | 18 | 14 | 4 | 24 | T B T B H T |
18 | Patronato Parana | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 18 | 3 | 24 | H T H T B T |
19 | Deportivo Maipu | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 15 | 1 | 24 | H T H H T B |
20 | Los Andes | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 16 | 1 | 23 | B T B B H T |
21 | Gimnasia yTiro | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 10 | 4 | 22 | B H H T B T |
22 | Quilmes | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | B B H H B H |
23 | Racing de Cordoba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 22 | T B H H H B |
24 | Ferrol Carril Oeste | 17 | 6 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 22 | B T B H T B |
25 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 17 | 5 | 6 | 6 | 11 | 10 | 1 | 21 | H B H H B T |
26 | Colon de Santa Fe | 17 | 6 | 3 | 8 | 14 | 16 | -2 | 21 | B B T H T B |
27 | All Boys | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B H H B H H |
28 | Nueva Chicago | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 17 | T B B H B T |
29 | Colegiales | 17 | 4 | 5 | 8 | 6 | 15 | -9 | 17 | T B T B B B |
30 | Almirante Brown | 17 | 3 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 16 | T B B H T H |
31 | Club Atletico Guemes | 17 | 2 | 9 | 6 | 12 | 17 | -5 | 15 | B T H H H H |
32 | Central Norte Salta | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 24 | -12 | 15 | B B B B T B |
33 | Alvarado Mar del Plata | 17 | 2 | 7 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | T B B H B B |
34 | Arsenal de Sarandi | 17 | 1 | 9 | 7 | 11 | 20 | -9 | 12 | B B H H H T |
35 | Defensores Unidos | 17 | 1 | 6 | 10 | 7 | 28 | -21 | 9 | H B H B B B |
36 | Talleres Rem de Escalada | 17 | 1 | 3 | 13 | 4 | 21 | -17 | 6 | H H B B B B |
Cập nhật: