Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Alvarado Mar del Plata vs Arsenal de Sarandi, 01h30 ngày 02/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Argentina 2025: Alvarado Mar del Plata vs Arsenal de Sarandi

Lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Arsenal de Sarandi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Arsenal de Sarandi

- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Arsenal de Sarandi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Arsenal de Sarandi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Arsenal de Sarandi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Alvarado Mar del Plata (sân nhà) 1 1 0 0
Alvarado Mar del Plata (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alvarado Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Alvarado Mar del Plata thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alvarado Mar del PlataArsenal de Sarandi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 16 8 7 1 16 8 8 31 H T T B H T
2 Atletico Atlanta 16 8 7 1 15 7 8 31 T H B T H T
3 Gimnasia Jujuy 16 8 6 2 18 8 10 30 T T T T H H
4 Chacarita juniors 16 8 5 3 23 12 11 29 T H B T T H
5 Gimnasia Mendoza 15 7 7 1 16 8 8 28 H T H B T H
6 Deportivo Moron 16 7 6 3 19 9 10 27 T T T H H T
7 Estudiantes Rio Cuarto 16 7 6 3 16 9 7 27 H B T H H T
8 Tristan Suarez 17 6 8 3 16 11 5 26 T T B H H H
9 Chaco For Ever 17 8 2 7 17 14 3 26 B T T H T B
10 Estudiantes de Caseros 16 7 4 5 17 13 4 25 T B B H H T
11 Almagro 17 6 7 4 15 14 1 25 T T T H T H
12 Defensores de Belgrano 15 6 6 3 13 8 5 24 T H T T B B
13 Agropecuario de Carlos Casares 16 7 3 6 17 15 2 24 T H T B H T
14 Deportivo Maipu 16 6 6 4 16 14 2 24 B H T H H T
15 San Telmo 15 6 5 4 14 15 -1 23 T H T B T H
16 Gimnasia yTiro 17 5 7 5 14 10 4 22 B H H T B T
17 Quilmes 17 5 7 5 16 14 2 22 B B H H B H
18 Deportivo Madryn 16 5 7 4 14 12 2 22 H H B T T H
19 Temperley 15 6 4 5 13 12 1 22 B H T H H T
20 Racing de Cordoba 17 5 7 5 22 23 -1 22 T B H H H B
21 Ferrol Carril Oeste 16 6 4 6 11 12 -1 22 B B T B H T
22 CA San Miguel 16 5 6 5 17 14 3 21 H T B T B H
23 Patronato Parana 16 5 6 5 18 18 0 21 B H T H T B
24 Los Andes 15 5 4 6 15 15 0 19 B T B T B B
25 Atletico Mitre de Santiago del Estero 16 4 6 6 8 9 -1 18 H H B H H B
26 Colon de Santa Fe 15 5 3 7 13 15 -2 18 B B B B T H
27 Colegiales 16 4 5 7 5 12 -7 17 T T B T B B
28 All Boys 16 3 7 6 14 16 -2 16 H B H H B H
29 Club Atletico Guemes 17 2 9 6 12 17 -5 15 B T H H H H
30 Central Norte Salta 16 4 3 9 12 23 -11 15 B B B B B T
31 Nueva Chicago 15 3 5 7 13 17 -4 14 B H T B B H
32 Alvarado Mar del Plata 15 2 7 6 10 18 -8 13 B B T B B H
33 Almirante Brown 15 2 6 7 10 19 -9 12 B H T B B H
34 Arsenal de Sarandi 16 0 9 7 9 20 -11 9 B B B H H H
35 Defensores Unidos 15 1 6 8 7 26 -19 9 B H H B H B
36 Talleres Rem de Escalada 15 1 3 11 2 16 -14 6 B B H H B B

Cập nhật: