Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE, 07h30 ngày 19/7
Kết quả Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE
Nhận định, Soi kèo Atletico Tucuman vs Central Cordoba 7h30 ngày 19/7: Ba điểm cho chủ nhà
Đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
VĐQG Argentina 2025: Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE trước đây
-
31/01/2025Central Cordoba SDE2 - 0Atletico Tucuman1 - 0L
-
17/12/2024Atletico Tucuman2 - 0Central Cordoba SDE1 - 0W
-
27/02/2024Central Cordoba SDE0 - 0Atletico Tucuman0 - 0D
-
03/10/2023Atletico Tucuman0 - 0Central Cordoba SDE0 - 0D
-
30/07/2023Central Cordoba SDE0 - 2Atletico Tucuman0 - 0W
-
12/08/2022Atletico Tucuman1 - 0Central Cordoba SDE0 - 0W
-
23/03/2022Atletico Tucuman0 - 1Central Cordoba SDE0 - 1L
-
15/09/2021Central Cordoba SDE2 - 0Atletico Tucuman0 - 0L
-
23/02/2021Atletico Tucuman1 - 2Central Cordoba SDE1 - 1L
-
04/08/2019Central Cordoba SDE1 - 0Atletico Tucuman1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Tucuman (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Atletico Tucuman (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Tucuman và Central Cordoba SDE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belgrano | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | River Plate | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | San Lorenzo | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Newells Old Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Velez Sarsfield | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Atletico Tucuman | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Instituto AC Cordoba | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Club Atlético Unión | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Barracas Central | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Deportivo Riestra | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | Independiente | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
12 | Sarmiento Junin | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
13 | Rosario Central | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
15 | Boca Juniors | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Argentinos Juniors | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
17 | Banfield | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
18 | Aldosivi Mar del Plata | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
19 | Defensa Y Justicia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
20 | Central Cordoba SDE | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | Club Atletico Tigre | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
22 | Talleres Cordoba | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
23 | Independiente Rivadavia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
24 | San Martin San Juan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
25 | Estudiantes La Plata | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
26 | Gimnasia La Plata | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
27 | Lanus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
28 | Racing Club | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
29 | CA Platense | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
30 | CA Huracan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: