Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Club Atlético Unión vs Estudiantes La Plata, 07h15 ngày 15/7
Kết quả Club Atlético Unión vs Estudiantes La Plata
Nhận định, Soi kèo Union de Santa Fe vs Estudiantes de La Plata 7h15 ngày 15/7: Khách gây thất vọng
Đối đầu Club Atlético Unión vs Estudiantes La Plata
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
VĐQG Argentina 2025: Club Atlético Unión vs Estudiantes La Plata
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/7/2025 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Estudiantes La Plata trước đây
-
26/01/2025Estudiantes La Plata3 - 1Club Atlético Unión3 - 0L
-
22/07/2024Estudiantes La Plata0 - 0Club Atlético Unión0 - 0D
-
02/02/2024Club Atlético Unión0 - 1Estudiantes La Plata0 - 0L
-
27/08/2023Estudiantes La Plata1 - 3Club Atlético Unión1 - 0W
-
04/03/2023Club Atlético Unión2 - 0Estudiantes La Plata0 - 0W
-
23/08/2022Estudiantes La Plata1 - 0Club Atlético Unión0 - 0L
-
16/09/2021Club Atlético Unión0 - 2Estudiantes La Plata0 - 2L
-
02/02/2020Estudiantes La Plata3 - 1Club Atlético Unión1 - 0L
-
07/04/2019Club Atlético Unión0 - 0Estudiantes La Plata0 - 0D
-
17/02/2018Estudiantes La Plata2 - 0Club Atlético Unión0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Club Atlético Unión vs Estudiantes La Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Estudiantes La Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Estudiantes La Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Estudiantes La Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atlético Unión (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Club Atlético Unión (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atlético Unión và Estudiantes La Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belgrano | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | River Plate | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | San Lorenzo | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Newells Old Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Atletico Tucuman | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Barracas Central | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Instituto AC Cordoba | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Independiente | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Sarmiento Junin | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Rosario Central | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Argentinos Juniors | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Aldosivi Mar del Plata | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Boca Juniors | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Central Cordoba SDE | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Deportivo Riestra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Defensa Y Justicia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Lanus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Talleres Cordoba | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
25 | Independiente Rivadavia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
26 | San Martin San Juan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
27 | Gimnasia La Plata | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
28 | Racing Club | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
29 | CA Platense | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
30 | CA Huracan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: