Đối đầu Temperley vs Estudiantes Rio Cuarto, 01h30 ngày 28/4
Kết quả Temperley vs Estudiantes Rio Cuarto
Đối đầu Temperley vs Estudiantes Rio Cuarto
Phong độ Temperley gần đây
Phong độ Estudiantes Rio Cuarto gần đây
Hạng nhất Argentina 2025: Temperley vs Estudiantes Rio Cuarto
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Temperley vs Estudiantes Rio Cuarto trước đây
-
14/09/2024Estudiantes Rio Cuarto0 - 0Temperley0 - 0D
-
29/04/2024Temperley0 - 1Estudiantes Rio Cuarto0 - 0L
-
17/06/2023Estudiantes Rio Cuarto1 - 0Temperley0 - 0L
-
12/02/2023Temperley2 - 0Estudiantes Rio Cuarto1 - 0W
-
23/07/2022Estudiantes Rio Cuarto0 - 0Temperley0 - 0D
-
12/11/2021Estudiantes Rio Cuarto1 - 3Temperley0 - 2W
-
17/07/2021Temperley1 - 1Estudiantes Rio Cuarto1 - 1D
-
20/12/2020Temperley0 - 0Estudiantes Rio Cuarto0 - 0D
-
08/02/2020Temperley0 - 0Estudiantes Rio Cuarto0 - 0D
-
17/08/2019Estudiantes Rio Cuarto3 - 0Temperley2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Temperley vs Estudiantes Rio Cuarto
- Thống kê lịch sử đối đầu Temperley vs Estudiantes Rio Cuarto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Temperley vs Estudiantes Rio Cuarto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Temperley vs Estudiantes Rio Cuarto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Temperley (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Temperley (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Temperley thắng
Bại: là số trận Temperley thua
Thắng: là số trận Temperley thắng
Bại: là số trận Temperley thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Temperley và Estudiantes Rio Cuarto trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Atlanta | 12 | 6 | 6 | 0 | 11 | 4 | 7 | 24 | H T H T T H |
2 | Gimnasia Mendoza | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 4 | 9 | 23 | T H H T H T |
3 | Chacarita juniors | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H T T T T |
4 | San Martin Tucuman | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 3 | 6 | 21 | H T T H T H |
5 | Estudiantes de Caseros | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 20 | T B B B T T |
6 | Gimnasia Jujuy | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 4 | 6 | 19 | T T T H B T |
7 | Quilmes | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | T T B T T H |
8 | Estudiantes Rio Cuarto | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 19 | H T T T B H |
9 | San Telmo | 12 | 5 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 19 | T H B T H T |
10 | Defensores de Belgrano | 11 | 4 | 6 | 1 | 10 | 5 | 5 | 18 | H H B T T H |
11 | CA San Miguel | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | H H H H H T |
12 | Tristan Suarez | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B H H H T |
13 | Deportivo Moron | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T B T T |
14 | Los Andes | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | T H H B T B |
15 | Agropecuario de Carlos Casares | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 16 | B T B T B T |
16 | Chaco For Ever | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 16 | H T B T B B |
17 | Racing de Cordoba | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 16 | T H H B H H |
18 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 15 | T T H H T H |
19 | Ferrol Carril Oeste | 11 | 4 | 3 | 4 | 7 | 5 | 2 | 15 | B H T T B B |
20 | Deportivo Maipu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 15 | H H B H T B |
21 | Deportivo Madryn | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 14 | T H T H H H |
22 | Gimnasia yTiro | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 14 | T B H H B H |
23 | Colon de Santa Fe | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 14 | T H B B B B |
24 | Patronato Parana | 12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | H B T T B H |
25 | Colegiales | 12 | 3 | 5 | 4 | 4 | 5 | -1 | 14 | B H H T T T |
26 | Temperley | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 14 | B B T T B H |
27 | All Boys | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B B B T H |
28 | Central Norte Salta | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B B T H B |
29 | Almagro | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | H T H H B H |
30 | Nueva Chicago | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B B T H B |
31 | Alvarado Mar del Plata | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | H H T H B B |
32 | Club Atletico Guemes | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 13 | -7 | 8 | H B H B T B |
33 | Defensores Unidos | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 18 | -12 | 8 | B H B B H H |
34 | Almirante Brown | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | T B H B H B |
35 | Arsenal de Sarandi | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | B H H B B B |
36 | Talleres Rem de Escalada | 12 | 1 | 2 | 9 | 2 | 14 | -12 | 5 | H B B B B H |
Cập nhật: