Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Instituto AC Cordoba vs River Plate, 07h00 ngày 20/7
Kết quả Instituto AC Cordoba vs River Plate
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ River Plate gần đây
VĐQG Argentina 2025: Instituto AC Cordoba vs River Plate
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate trước đây
-
30/01/2025River Plate1 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0L
-
07/11/2024Instituto AC Cordoba2 - 3River Plate1 - 0L
-
16/04/2024Instituto AC Cordoba1 - 3River Plate1 - 0L
-
27/11/2023River Plate0 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
23/06/2023River Plate3 - 1Instituto AC Cordoba1 - 1L
-
10/04/2006River Plate3 - 1Instituto AC Cordoba1 - 1L
-
14/11/2005Instituto AC Cordoba1 - 4River Plate1 - 1L
-
21/08/2017River Plate4 - 1Instituto AC Cordoba1 - 0L
-
22/04/2012River Plate1 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0L
-
16/10/2011Instituto AC Cordoba0 - 0River Plate0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 7 | 0 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Instituto AC Cordoba (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Instituto AC Cordoba (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Instituto AC Cordoba và River Plate trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atlético Unión | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
2 | Belgrano | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | River Plate | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | San Lorenzo | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Newells Old Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Velez Sarsfield | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Atletico Tucuman | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Instituto AC Cordoba | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Barracas Central | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Deportivo Riestra | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | Boca Juniors | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | Independiente | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
13 | Sarmiento Junin | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
14 | Rosario Central | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | Argentinos Juniors | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
17 | Banfield | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
18 | Aldosivi Mar del Plata | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
19 | Defensa Y Justicia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
20 | Central Cordoba SDE | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | Club Atletico Tigre | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
22 | Talleres Cordoba | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
23 | Independiente Rivadavia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
24 | San Martin San Juan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
25 | Estudiantes La Plata | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
26 | Gimnasia La Plata | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
27 | Lanus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
28 | Racing Club | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
29 | CA Platense | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
30 | CA Huracan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: