Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Almirante Brown vs Nueva Chicago, 07h10 ngày 29/5
Kết quả Almirante Brown vs Nueva Chicago
Đối đầu Almirante Brown vs Nueva Chicago
Phong độ Almirante Brown gần đây
Phong độ Nueva Chicago gần đây
Hạng nhất Argentina 2025: Almirante Brown vs Nueva Chicago
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 07:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Nueva Chicago trước đây
-
19/08/2024Almirante Brown0 - 1Nueva Chicago0 - 0L
-
01/04/2024Nueva Chicago1 - 0Almirante Brown0 - 0L
-
30/09/2023Almirante Brown1 - 0Nueva Chicago0 - 0W
-
20/05/2023Nueva Chicago3 - 0Almirante Brown2 - 0L
-
24/07/2022Nueva Chicago2 - 2Almirante Brown0 - 2D
-
24/08/2021Nueva Chicago0 - 3Almirante Brown0 - 3W
-
13/04/2021Almirante Brown1 - 0Nueva Chicago1 - 0W
-
27/05/2013Nueva Chicago1 - 0Almirante Brown0 - 0L
-
27/11/2012Almirante Brown2 - 0Nueva Chicago0 - 0W
-
17/03/2010Nueva Chicago0 - 1Almirante Brown0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Almirante Brown vs Nueva Chicago
- Thống kê lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Nueva Chicago: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Nueva Chicago: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 9 | 4 | 1 | 4 |
Argentina Prim C Metropolitana | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Nueva Chicago: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Almirante Brown (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Almirante Brown (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almirante Brown thắng
Bại: là số trận Almirante Brown thua
Thắng: là số trận Almirante Brown thắng
Bại: là số trận Almirante Brown thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almirante Brown và Nueva Chicago trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 16 | 8 | 7 | 1 | 16 | 8 | 8 | 31 | H T T B H T |
2 | Atletico Atlanta | 16 | 8 | 7 | 1 | 15 | 7 | 8 | 31 | T H B T H T |
3 | Gimnasia Jujuy | 16 | 8 | 6 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | T T T T H H |
4 | Chacarita juniors | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T H B T T H |
5 | Gimnasia Mendoza | 15 | 7 | 7 | 1 | 16 | 8 | 8 | 28 | H T H B T H |
6 | Estudiantes Rio Cuarto | 16 | 7 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 27 | H B T H H T |
7 | Chaco For Ever | 16 | 8 | 2 | 6 | 16 | 12 | 4 | 26 | B B T T H T |
8 | Tristan Suarez | 16 | 6 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 25 | T T T B H H |
9 | Deportivo Moron | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T T T H H |
10 | Defensores de Belgrano | 15 | 6 | 6 | 3 | 13 | 8 | 5 | 24 | T H T T B B |
11 | Agropecuario de Carlos Casares | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | T H T B H T |
12 | Deportivo Maipu | 16 | 6 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | 24 | B H T H H T |
13 | Almagro | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 24 | H T T T H T |
14 | San Telmo | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 23 | T H T B T H |
15 | Estudiantes de Caseros | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T B B H H |
16 | Deportivo Madryn | 16 | 5 | 7 | 4 | 14 | 12 | 2 | 22 | H H B T T H |
17 | Racing de Cordoba | 16 | 5 | 7 | 4 | 22 | 21 | 1 | 22 | H T B H H H |
18 | Temperley | 15 | 6 | 4 | 5 | 13 | 12 | 1 | 22 | B H T H H T |
19 | Ferrol Carril Oeste | 16 | 6 | 4 | 6 | 11 | 12 | -1 | 22 | B B T B H T |
20 | CA San Miguel | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 14 | 3 | 21 | H T B T B H |
21 | Quilmes | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 14 | 2 | 21 | H B B H H B |
22 | Patronato Parana | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | B H T H T B |
23 | Gimnasia yTiro | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 10 | 2 | 19 | H B H H T B |
24 | Los Andes | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 15 | 0 | 19 | B T B T B B |
25 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 15 | 4 | 6 | 5 | 8 | 7 | 1 | 18 | T H H B H H |
26 | Colon de Santa Fe | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 15 | -2 | 18 | B B B B T H |
27 | Colegiales | 16 | 4 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 17 | T T B T B B |
28 | All Boys | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 16 | -2 | 16 | H B H H B H |
29 | Central Norte Salta | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B B B T |
30 | Club Atletico Guemes | 16 | 2 | 8 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | T B T H H H |
31 | Nueva Chicago | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B H T B B |
32 | Alvarado Mar del Plata | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 18 | -8 | 13 | B B T B B H |
33 | Almirante Brown | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 19 | -9 | 11 | H B H T B B |
34 | Arsenal de Sarandi | 16 | 0 | 9 | 7 | 9 | 20 | -11 | 9 | B B B H H H |
35 | Defensores Unidos | 15 | 1 | 6 | 8 | 7 | 26 | -19 | 9 | B H H B H B |
36 | Talleres Rem de Escalada | 15 | 1 | 3 | 11 | 2 | 16 | -14 | 6 | B B H H B B |
Cập nhật: