Kết quả Arsenal de Sarandi vs Colegiales, 01h00 ngày 29/06
Kết quả Arsenal de Sarandi vs Colegiales
Đối đầu Arsenal de Sarandi vs Colegiales
Phong độ Arsenal de Sarandi gần đây
Phong độ Colegiales gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 1.75
0.89U 1.75
0.891
2.15X
2.802
3.90Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal de Sarandi vs Colegiales
-
Sân vận động: Estadio Julio Humberto Grondona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Argentina 2025 » vòng 20
-
Arsenal de Sarandi vs Colegiales: Diễn biến chính
-
1'0-0Ian Franco Rasso
-
4'0-0Franco Hanashiro
-
16'Valentin Serrano0-0
-
18'0-1
Lucio Castillo
-
19'0-1Lucio Castillo
-
23'0-1Andres Lorenzo Rios
Lucio Castillo -
33'0-1Laureano Marra
-
46'Angel David Sayago
Mateo Trombini0-1 -
46'Tomas Gonzalez
Alex Juarez0-1 -
53'Manuel Cocca0-1
-
62'0-1Facundo Montiel
Nicolas Franco -
62'0-1Valentin Robaldo
Bahiano Garcia -
69'0-1Emilio Di Fulvio
-
70'0-1Elias Ocampo
-
73'Fabian Bordagaray
Axel Batista0-1 -
73'Matias Lucero
Andres Ayala0-1 -
82'Ivan Cabrera
Valentin Serrano0-1 -
89'0-1Lucas Cristian Gimenez
Joaquin Cancio -
90'0-2
Laureano Marra
-
Arsenal de Sarandi vs Colegiales: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal de Sarandi4-4-21Jeronimo Pourtau3Valentin Serrano6Manuel Cocca2Ramiro Caceres4Matias Fernando Vera11Axel Batista10Esteban Fernandez5Andres Ayala8Mateo Trombini9Ignacio Sabatini Charparin7Alex Juarez8Elias Ocampo9Nicolas Franco10Lucio Castillo7Laureano Marra5Joaquin Cancio11Bahiano Garcia4Santiago Strasorier2Ian Franco Rasso6Sebastian Silguero3Franco Hanashiro1Emilio Di Fulvio
- Đội hình dự bị
-
18Fabian Bordagaray13Ivan Cabrera17Tomas Gonzalez12Franco Herrera19Gonzalo Martin Klusener16Matias Lucero15Emiliano Purita14Gonzalo Rocaniere20Angel David SayagoTomas Almada 16Ivan Fernandez 17Lucas Cristian Gimenez 14Alvaro Marin 19Facundo Montiel 15Andres Lorenzo Rios 20Valentin Robaldo 18Martin Rodriguez 13Juan Martin Rojas 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Federico Vilar
- BXH Hạng nhất Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Arsenal de Sarandi vs Colegiales: Số liệu thống kê
-
Arsenal de SarandiColegiales
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài0
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
0Cứu thua1
-
-
229Pha tấn công100
-
-
141Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chacarita juniors | 24 | 12 | 7 | 5 | 32 | 17 | 15 | 43 | T H B H T T |
2 | Gimnasia Mendoza | 23 | 11 | 10 | 2 | 24 | 11 | 13 | 43 | H H T T B T |
3 | Gimnasia Jujuy | 24 | 11 | 10 | 3 | 24 | 12 | 12 | 43 | H T H H H B |
4 | Temperley | 24 | 11 | 8 | 5 | 23 | 17 | 6 | 41 | H H H T T T |
5 | Chaco For Ever | 24 | 12 | 4 | 8 | 27 | 19 | 8 | 40 | T H T B H T |
6 | Deportivo Moron | 23 | 10 | 9 | 4 | 25 | 13 | 12 | 39 | T H H H T B |
7 | Estudiantes Rio Cuarto | 24 | 9 | 11 | 4 | 23 | 15 | 8 | 38 | H H T H H B |
8 | Estudiantes de Caseros | 24 | 10 | 6 | 8 | 23 | 18 | 5 | 36 | T B B H T T |
9 | Nueva Chicago | 24 | 8 | 8 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | T H T T H T |
10 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 24 | 8 | 7 | 9 | 17 | 18 | -1 | 31 | H T B T B B |
11 | Agropecuario de Carlos Casares | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 30 | -2 | 31 | H H T H B B |
12 | Defensores de Belgrano | 24 | 7 | 9 | 8 | 19 | 19 | 0 | 30 | H T B H B B |
13 | San Telmo | 24 | 7 | 9 | 8 | 22 | 27 | -5 | 30 | B B H B B T |
14 | Central Norte Salta | 24 | 8 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 28 | H T T B B T |
15 | Colon de Santa Fe | 24 | 8 | 3 | 13 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B T T B |
16 | Almirante Brown | 24 | 4 | 9 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B H H B T B |
17 | Defensores Unidos | 24 | 2 | 8 | 14 | 12 | 40 | -28 | 14 | B H B B H T |
18 | Talleres Rem de Escalada | 24 | 2 | 5 | 17 | 9 | 28 | -19 | 11 | H B B H B T |