Kết quả Gimnasia Mendoza vs Talleres Rem de Escalada, 01h30 ngày 23/06
Kết quả Gimnasia Mendoza vs Talleres Rem de Escalada
Đối đầu Gimnasia Mendoza vs Talleres Rem de Escalada
Phong độ Gimnasia Mendoza gần đây
Phong độ Talleres Rem de Escalada gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
1.05O 2
0.97U 2
0.831
1.40X
3.902
8.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.83O 0.75
0.78U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimnasia Mendoza vs Talleres Rem de Escalada
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Argentina 2025 » vòng 19
-
Gimnasia Mendoza vs Talleres Rem de Escalada: Diễn biến chính
-
19'0-1
Matias Flores (Assist:Martin Batallini)
-
43'0-1Luciano Federico Lautaro Sanchez
-
44'Facundo Lencioni1-1
-
45'1-1Franco Vedoya
-
46'Enzo Gaggi
Luciano Cingolani1-1 -
46'Facundo Nadalin
Ismael Cortez1-1 -
46'Gaston Esposito
Jeremias Rodriguez1-1 -
60'1-1Miguel Taborda
Martin Batallini -
60'1-1Maximiliano Rodriguez
Mariano Del Col -
60'1-1Mariano Del Col
-
74'1-1Mateo Munoz
Matias Flores -
74'1-1Franco Pulicastro
LEONEL BARRIOS -
74'Omar Brian Andrada
Ignacio Antonio1-1 -
82'1-1Luciano Zannier
Franco Vedoya -
84'1-1Maximiliano Rodriguez
-
90'1-1Mateo Munoz
-
Gimnasia Mendoza vs Talleres Rem de Escalada: Đội hình chính và dự bị
-
Gimnasia Mendoza4-2-3-11Cesar Rigamonti3Franco Saavedra6Imanol Gonzalez2Diego Mondino4Ismael Cortez5Ignacio Antonio8Matias Munoz11Facundo Lencioni10Jeremias Rodriguez7Luciano Cingolani9Brian Ferreyra9LEONEL BARRIOS7Martin Batallini8Sebastian Gallardo10Franco Vedoya11Matias Flores5Norberto Palmieri4Mariano Del Col2Luciano Federico Lautaro Sanchez6Abel Luis Masuero3Patricio Romero1Damian Ezequiel Tello
- Đội hình dự bị
-
18Omar Brian Andrada16Fermin Antonini15Lucas Bustos19Gaston Esposito17Enzo Gaggi20Mario Galeano13Facundo Nadalin12Lautaro Leonel Petruchi14Matias RecaldeDavid Achucarro 13Rodrigo Diaz 14Agustin Galvan 12Mateo Munoz 17Franco Pulicastro 19Maximiliano Rodriguez 15Miguel Taborda 20Camilo Viganoni 18Luciano Zannier 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Maria Bianco
- BXH Hạng nhất Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Gimnasia Mendoza vs Talleres Rem de Escalada: Số liệu thống kê
-
Gimnasia MendozaTalleres Rem de Escalada
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
2Cứu thua3
-
-
109Pha tấn công61
-
-
72Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chacarita juniors | 24 | 12 | 7 | 5 | 32 | 17 | 15 | 43 | T H B H T T |
2 | Gimnasia Mendoza | 23 | 11 | 10 | 2 | 24 | 11 | 13 | 43 | H H T T B T |
3 | Gimnasia Jujuy | 24 | 11 | 10 | 3 | 24 | 12 | 12 | 43 | H T H H H B |
4 | Temperley | 24 | 11 | 8 | 5 | 23 | 17 | 6 | 41 | H H H T T T |
5 | Chaco For Ever | 24 | 12 | 4 | 8 | 27 | 19 | 8 | 40 | T H T B H T |
6 | Deportivo Moron | 23 | 10 | 9 | 4 | 25 | 13 | 12 | 39 | T H H H T B |
7 | Estudiantes Rio Cuarto | 24 | 9 | 11 | 4 | 23 | 15 | 8 | 38 | H H T H H B |
8 | Estudiantes de Caseros | 24 | 10 | 6 | 8 | 23 | 18 | 5 | 36 | T B B H T T |
9 | Nueva Chicago | 24 | 8 | 8 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | T H T T H T |
10 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 24 | 8 | 7 | 9 | 17 | 18 | -1 | 31 | H T B T B B |
11 | Agropecuario de Carlos Casares | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 30 | -2 | 31 | H H T H B B |
12 | Defensores de Belgrano | 24 | 7 | 9 | 8 | 19 | 19 | 0 | 30 | H T B H B B |
13 | San Telmo | 24 | 7 | 9 | 8 | 22 | 27 | -5 | 30 | B B H B B T |
14 | Central Norte Salta | 24 | 8 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 28 | H T T B B T |
15 | Colon de Santa Fe | 24 | 8 | 3 | 13 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B T T B |
16 | Almirante Brown | 24 | 4 | 9 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B H H B T B |
17 | Defensores Unidos | 24 | 2 | 8 | 14 | 12 | 40 | -28 | 14 | B H B B H T |
18 | Talleres Rem de Escalada | 24 | 2 | 5 | 17 | 9 | 28 | -19 | 11 | H B B H B T |