Kết quả Los Andes vs Colegiales, 01h00 ngày 06/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Argentina 2025 » vòng 21

  • Los Andes vs Colegiales: Diễn biến chính

  • 3'
    Gabriel Canete
    0-0
  • 33'
    0-0
    Valentin Robaldo
  • 61'
    0-0
     Facundo Montiel
     Bahiano Garcia
  • 65'
    Enzo Luna  
    Matias Gonzalez  
    0-0
  • 65'
    0-0
    Franco Hanashiro
  • 67'
    0-0
     Ivan Fernandez
     Alvaro Marin
  • 74'
    Agustin Bellone
    0-0
  • 78'
    Tomas Rambert  
    Facundo Echevarria  
    0-0
  • 78'
    Pablo Gaston Gerzel  
    Matias Gomez  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Lucas Cristian Gimenez
     Valentin Robaldo
  • 89'
    Pablo Gaston Gerzel
    0-0
  • 90'
    Enzo Luna
    0-0
  • 90'
    0-0
    Ian Franco Rasso
  • Los Andes vs Colegiales: Đội hình chính và dự bị

  • Los Andes4-4-2
    1
    Franco Rivasseau
    3
    Nazareno Fernandez
    6
    Roman Riquelme
    2
    Francisco Marco
    4
    Agustin Bellone
    10
    Matias Gomez
    7
    Matias Gonzalez
    5
    Gabriel Canete
    8
    Guillermo Fabian Pereira
    11
    Facundo Echevarria
    9
    Roberto Diaz
    10
    Valentin Robaldo
    9
    Andres Lorenzo Rios
    8
    Franco Malagueno
    5
    Joaquin Cancio
    7
    Alvaro Marin
    11
    Bahiano Garcia
    4
    Santiago Strasorier
    2
    Ian Franco Rasso
    6
    Leandro Martinez
    3
    Franco Hanashiro
    1
    Emilio Di Fulvio
    Colegiales4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Marko Brey
    13Marcos Britez Ojeda
    14Gabriel Carrasco
    17Pablo Gaston Gerzel
    20Enzo Luna
    19Tomas Rambert
    15Franco Gabriel Rodriguez
    16Tomás Sives
    18Sebastian Facundo Villarreal
    Tomas Almada 19
    Mauricio Bermejo 17
    Leonel Duarte 16
    Ivan Fernandez 20
    Lucas Cristian Gimenez 15
    Facundo Montiel 18
    Martin Rodriguez 14
    Juan Martin Rojas 12
    Sebastian Silguero 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gabriel Lobos
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Los Andes vs Colegiales: Số liệu thống kê

  • Los Andes
    Colegiales
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chacarita juniors 24 12 7 5 32 17 15 43 T H B H T T
2 Gimnasia Mendoza 23 11 10 2 24 11 13 43 H H T T B T
3 Gimnasia Jujuy 24 11 10 3 24 12 12 43 H T H H H B
4 Temperley 24 11 8 5 23 17 6 41 H H H T T T
5 Chaco For Ever 24 12 4 8 27 19 8 40 T H T B H T
6 Deportivo Moron 23 10 9 4 25 13 12 39 T H H H T B
7 Estudiantes Rio Cuarto 24 9 11 4 23 15 8 38 H H T H H B
8 Estudiantes de Caseros 24 10 6 8 23 18 5 36 T B B H T T
9 Nueva Chicago 24 8 8 8 22 21 1 32 T H T T H T
10 Atletico Mitre de Santiago del Estero 24 8 7 9 17 18 -1 31 H T B T B B
11 Agropecuario de Carlos Casares 24 8 7 9 28 30 -2 31 H H T H B B
12 Defensores de Belgrano 24 7 9 8 19 19 0 30 H T B H B B
13 San Telmo 24 7 9 8 22 27 -5 30 B B H B B T
14 Central Norte Salta 24 8 4 12 22 29 -7 28 H T T B B T
15 Colon de Santa Fe 24 8 3 13 20 27 -7 27 B B B T T B
16 Almirante Brown 24 4 9 11 17 28 -11 21 B H H B T B
17 Defensores Unidos 24 2 8 14 12 40 -28 14 B H B B H T
18 Talleres Rem de Escalada 24 2 5 17 9 28 -19 11 H B B H B T