Đối đầu FC Pyunik vs BKMA, 22h00 ngày 04/5
Kết quả FC Pyunik vs BKMA
Đối đầu FC Pyunik vs BKMA
Phong độ FC Pyunik gần đây
Phong độ BKMA gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Pyunik vs BKMA
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Pyunik vs BKMA trước đây
-
23/10/2024BKMA1 - 2FC Pyunik1 - 2W
-
20/09/2024FC Pyunik4 - 1BKMA1 - 1W
-
14/05/2024BKMA0 - 3FC Pyunik0 - 2W
-
16/03/2024FC Pyunik3 - 1BKMA0 - 0W
-
06/11/2023BKMA1 - 4FC Pyunik1 - 3W
-
16/09/2023FC Pyunik3 - 0BKMA3 - 0W
-
26/05/2023BKMA1 - 1FC Pyunik0 - 0D
-
01/04/2023FC Pyunik3 - 0BKMA2 - 0W
-
13/11/2022BKMA1 - 1FC Pyunik1 - 0D
-
12/09/2022FC Pyunik3 - 1BKMA1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Pyunik vs BKMA
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs BKMA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs BKMA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs BKMA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Pyunik (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FC Pyunik (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Pyunik và BKMA trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 25 | 22 | 1 | 2 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 24 | 24 | 52 | T T B H T H |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 29 | 17 | 42 | T H T T B H |
6 | BKMA | 25 | 8 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 29 | H T B B T H |
7 | Shirak | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 29 | T B B B H B |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 46 | -26 | 20 | B H H H B T |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: