Đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan, 20h30 ngày 27/4
Kết quả Sabail vs Araz Nakhchivan
Đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan
Phong độ Sabail gần đây
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs Araz Nakhchivan
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan trước đây
-
22/02/2025Araz Nakhchivan0 - 0Sabail0 - 0D
-
07/12/2024Sabail0 - 2Araz Nakhchivan0 - 1L
-
27/09/2024Araz Nakhchivan3 - 2Sabail0 - 1L
-
21/04/2024Araz Nakhchivan0 - 2Sabail0 - 1W
-
17/02/2024Sabail2 - 2Araz Nakhchivan1 - 2D
-
02/12/2023Araz Nakhchivan1 - 1Sabail1 - 0D
-
24/09/2023Sabail1 - 0Araz Nakhchivan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Sabail (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 31 | 24 | 4 | 3 | 77 | 18 | 59 | 76 | T H T T T T |
2 | Zira FK | 32 | 20 | 4 | 8 | 55 | 26 | 29 | 64 | H T B T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 31 | 14 | 11 | 6 | 31 | 24 | 7 | 53 | B H H T H H |
4 | Turan Tovuz | 32 | 12 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | 49 | B B H T H H |
5 | Sabah FK Baku | 31 | 8 | 15 | 8 | 43 | 42 | 1 | 39 | B H H B B T |
6 | Samaxı FC | 32 | 9 | 8 | 15 | 30 | 40 | -10 | 35 | H B B T T H |
7 | FC Neftci Baku | 31 | 8 | 11 | 12 | 30 | 43 | -13 | 35 | H T H T B B |
8 | Standard Sumgayit | 31 | 8 | 5 | 18 | 25 | 46 | -21 | 29 | T T H B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 32 | 7 | 7 | 18 | 25 | 56 | -31 | 28 | H H T H B B |
10 | Sabail | 31 | 4 | 8 | 19 | 25 | 49 | -24 | 20 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: