Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Taawon Youths 34 27 0.79
2 Al-Hilal (Youth) 34 29 0.85
3 Al-Fath (Youth) 34 25 0.74
4 Al Ahli Jeddah (Youth) 34 47 1.38
5 Al-Nasr (Youth) 34 42 1.24
6 Al-Ittihad (Youth) 33 39 1.18
7 Al-Orubah Youths 34 61 1.79
8 Al Hazm Youths 34 39 1.15
9 Al-Ettifaq (Youth) 33 53 1.61
10 Al-Jeel Youths 34 57 1.68
11 Al-Shabab (Youth) 34 54 1.59
12 Al Raed (Youth) 34 42 1.24
13 Al Wehda (Youth) 33 47 1.42
14 Al Watan Youth 34 58 1.71
15 Al-Feiha U20 34 57 1.68
16 Ohud Medina Youths 33 60 1.82
17 Al-Faisaly Harmah Youth 34 71 2.09
18 Muhayil Youth 34 56 1.65

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Taawon Youths 17 10 0.59
2 Al-Hilal (Youth) 17 20 1.18
3 Al-Fath (Youth) 17 11 0.65
4 Al-Nasr (Youth) 17 17 1
5 Al Ahli Jeddah (Youth) 17 17 1
6 Al-Ittihad (Youth) 17 22 1.29
7 Al-Orubah Youths 17 31 1.82
8 Al Wehda (Youth) 17 21 1.24
9 Al-Feiha U20 17 24 1.41
10 Al-Jeel Youths 17 20 1.18
11 Al-Faisaly Harmah Youth 17 23 1.35
12 Al-Ettifaq (Youth) 16 26 1.63
13 Al Watan Youth 17 26 1.53
14 Al Hazm Youths 17 16 0.94
15 Al Raed (Youth) 17 19 1.12
16 Ohud Medina Youths 16 21 1.31
17 Al-Shabab (Youth) 17 27 1.59
18 Muhayil Youth 17 27 1.59

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Hilal (Youth) 17 9 0.53
2 Al-Taawon Youths 17 17 1
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 17 30 1.76
4 Al-Ittihad (Youth) 16 17 1.06
5 Al-Orubah Youths 17 30 1.76
6 Al Hazm Youths 17 23 1.35
7 Al-Fath (Youth) 17 14 0.82
8 Al-Nasr (Youth) 17 25 1.47
9 Al-Ettifaq (Youth) 17 27 1.59
10 Al Raed (Youth) 17 23 1.35
11 Al-Shabab (Youth) 17 27 1.59
12 Al-Jeel Youths 17 37 2.18
13 Muhayil Youth 17 29 1.71
14 Al Watan Youth 17 32 1.88
15 Ohud Medina Youths 17 39 2.29
16 Al Wehda (Youth) 16 26 1.63
17 Al-Feiha U20 17 33 1.94
18 Al-Faisaly Harmah Youth 17 48 2.82
Cập nhật:
Tên giải đấu Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên khác
Tên Tiếng Anh Saudi Arabia Youth League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 34
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)