Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Taawon Youths 34 27 0.79
2 Al-Hilal (Youth) 34 29 0.85
3 Al-Fath (Youth) 34 25 0.74
4 Al Ahli Jeddah (Youth) 34 47 1.38
5 Al-Nasr (Youth) 34 42 1.24
6 Al-Ittihad (Youth) 33 39 1.18
7 Al-Orubah Youths 34 61 1.79
8 Al Hazm Youths 34 39 1.15
9 Al-Ettifaq (Youth) 33 53 1.61
10 Al-Jeel Youths 34 57 1.68
11 Al-Shabab (Youth) 34 54 1.59
12 Al Raed (Youth) 34 42 1.24
13 Al Wehda (Youth) 33 47 1.42
14 Al Watan Youth 34 58 1.71
15 Al-Feiha U20 34 57 1.68
16 Ohud Medina Youths 33 60 1.82
17 Al-Faisaly Harmah Youth 34 71 2.09
18 Muhayil Youth 34 56 1.65

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Taawon Youths 17 10 0.59
2 Al-Hilal (Youth) 17 20 1.18
3 Al-Fath (Youth) 17 11 0.65
4 Al-Nasr (Youth) 17 17 1
5 Al Ahli Jeddah (Youth) 17 17 1
6 Al-Ittihad (Youth) 17 22 1.29
7 Al-Orubah Youths 17 31 1.82
8 Al Wehda (Youth) 17 21 1.24
9 Al-Feiha U20 17 24 1.41
10 Al-Jeel Youths 17 20 1.18
11 Al-Faisaly Harmah Youth 17 23 1.35
12 Al-Ettifaq (Youth) 16 26 1.63
13 Al Watan Youth 17 26 1.53
14 Al Hazm Youths 17 16 0.94
15 Al Raed (Youth) 17 19 1.12
16 Ohud Medina Youths 16 21 1.31
17 Al-Shabab (Youth) 17 27 1.59
18 Muhayil Youth 17 27 1.59

Bảng xếp hạng phòng ngự Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Hilal (Youth) 17 9 0.53
2 Al-Taawon Youths 17 17 1
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 17 30 1.76
4 Al-Ittihad (Youth) 16 17 1.06
5 Al-Orubah Youths 17 30 1.76
6 Al Hazm Youths 17 23 1.35
7 Al-Fath (Youth) 17 14 0.82
8 Al-Nasr (Youth) 17 25 1.47
9 Al-Ettifaq (Youth) 17 27 1.59
10 Al Raed (Youth) 17 23 1.35
11 Al-Shabab (Youth) 17 27 1.59
12 Al-Jeel Youths 17 37 2.18
13 Muhayil Youth 17 29 1.71
14 Al Watan Youth 17 32 1.88
15 Ohud Medina Youths 17 39 2.29
16 Al Wehda (Youth) 16 26 1.63
17 Al-Feiha U20 17 33 1.94
18 Al-Faisaly Harmah Youth 17 48 2.82
Cập nhật:
Tên giải đấu Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên khác
Tên Tiếng Anh Saudi Arabia Youth League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 34
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)