Bảng xếp hạng phòng ngự POL WD1 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
GKS Katowice (W)
10
4
0.4
2
Czarni Sosnowiec (W)
11
11
1
3
Pogon Szczecin (W)
11
13
1.18
4
GKS Gornik Leczna (W)
11
6
0.55
5
Slask Wroclaw (W)
11
11
1
6
APLG Gdansk (W)
11
11
1
7
UKS Lodz (W)
11
8
0.73
8
Rekord Bielsko Biala (W)
11
21
1.91
9
Pogon Tczew (W)
11
28
2.55
10
Stomil Olsztyn (W)
11
30
2.73
11
Resovia Rzeszow (W)
11
38
3.45
12
Skra Czestochowa (W)
10
36
3.6
Bảng xếp hạng phòng ngự POL WD1 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
GKS Katowice (W)
11
4
0.36
2
Czarni Sosnowiec (W)
11
6
0.55
3
Pogon Szczecin (W)
11
7
0.64
4
GKS Gornik Leczna (W)
11
13
1.18
5
UKS Lodz (W)
11
9
0.82
6
Slask Wroclaw (W)
11
25
2.27
7
Rekord Bielsko Biala (W)
11
19
1.73
8
APLG Gdansk (W)
11
23
2.09
9
Pogon Tczew (W)
11
30
2.73
10
Resovia Rzeszow (W)
11
41
3.73
11
Stomil Olsztyn (W)
10
38
3.8
12
Skra Czestochowa (W)
10
33
3.3
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải POL WD1 mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự POL WD1 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải POL WD1 sau vòng 22.
BXH phòng ngự giải POL WD1 mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải POL WD1 bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.