Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
VfL Wolfsburg (W)
10
8
0.8
2
Bayern Munchen (W)
10
6
0.6
3
Eintracht Frankfurt (W)
10
7
0.7
4
Bayer Leverkusen (W)
11
8
0.73
5
Hoffenheim (W)
10
13
1.3
6
SC Freiburg (W)
10
12
1.2
7
RB Leipzig (W)
10
11
1.1
8
Werder Bremen (W)
10
19
1.9
9
SG Essen-Schonebeck (W)
11
14
1.27
10
Carl Zeiss Jena (W)
10
17
1.7
11
Koln (W)
10
24
2.4
12
Turbine Potsdam (W)
11
34
3.09
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Bayern Munchen (W)
10
7
0.7
2
Eintracht Frankfurt (W)
10
14
1.4
3
VfL Wolfsburg (W)
11
9
0.82
4
Bayer Leverkusen (W)
10
10
1
5
SC Freiburg (W)
11
17
1.55
6
Werder Bremen (W)
10
15
1.5
7
Hoffenheim (W)
10
14
1.4
8
SG Essen-Schonebeck (W)
10
13
1.3
9
RB Leipzig (W)
11
27
2.45
10
Koln (W)
10
26
2.6
11
Carl Zeiss Jena (W)
10
21
2.1
12
Turbine Potsdam (W)
10
35
3.5
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Đức nữ sau vòng 21.
BXH phòng ngự giải VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Đức nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.