Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iraq mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al Shorta 38 23 0.61
2 Al Zawraa 38 28 0.74
3 Zakho 38 25 0.66
4 Al Talaba 38 27 0.71
5 Al Quwa Al Jawiya 38 43 1.13
6 Al-Naft 38 27 0.71
7 Duhok 38 42 1.11
8 Al Karma SC 38 35 0.92
9 Newroz SC(IRQ) 38 41 1.08
10 Al Qasim Sport Club 38 43 1.13
11 Naft Misan 38 46 1.21
12 Arbil 38 61 1.61
13 AI Kahrabaa 38 41 1.08
14 AL Najaf 38 36 0.95
15 Al Karkh 38 49 1.29
16 AL Minaa 38 44 1.16
17 Dyala 38 50 1.32
18 Naft Al Junoob 38 55 1.45
19 Al-Hudod 38 79 2.08
20 Karbalaa 38 65 1.71

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iraq 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al Zawraa 19 15 0.79
2 Al Shorta 21 16 0.76
3 Zakho 19 12 0.63
4 Al Talaba 20 11 0.55
5 Al-Naft 18 7 0.39
6 Al Quwa Al Jawiya 19 16 0.84
7 AI Kahrabaa 21 21 1
8 Duhok 19 18 0.95
9 Al Karma SC 20 14 0.7
10 AL Najaf 18 17 0.94
11 AL Minaa 19 19 1
12 Newroz SC(IRQ) 20 18 0.9
13 Al Qasim Sport Club 18 18 1
14 Dyala 20 28 1.4
15 Arbil 18 22 1.22
16 Naft Al Junoob 20 25 1.25
17 Naft Misan 17 19 1.12
18 Al Karkh 17 25 1.47
19 Karbalaa 18 31 1.72
20 Al-Hudod 19 36 1.89

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iraq 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al Shorta 17 7 0.41
2 Al Zawraa 19 13 0.68
3 Zakho 19 13 0.68
4 Naft Misan 21 27 1.29
5 Al Karkh 21 24 1.14
6 Al Quwa Al Jawiya 19 27 1.42
7 Al Karma SC 18 21 1.17
8 Al Talaba 18 16 0.89
9 Duhok 19 24 1.26
10 Al Qasim Sport Club 20 25 1.25
11 Arbil 20 39 1.95
12 Al-Naft 20 20 1
13 Newroz SC(IRQ) 18 23 1.28
14 AI Kahrabaa 17 20 1.18
15 AL Najaf 20 19 0.95
16 Dyala 18 22 1.22
17 AL Minaa 19 25 1.32
18 Al-Hudod 19 43 2.26
19 Naft Al Junoob 18 30 1.67
20 Karbalaa 20 34 1.7
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Iraq
Tên khác
Tên Tiếng Anh Iraqi Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 38
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)