Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 30 14 0.47
2 FAR Forces Armee Royales 30 24 0.8
3 Wydad Casablanca 30 27 0.9
4 Union Touarga Sport Rabat 30 26 0.87
5 Raja Club Athletic 30 25 0.83
6 Renaissance Zmamra 30 29 0.97
7 Maghreb Fez 29 27 0.93
8 Olympique de Safi 30 33 1.1
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 30 42 1.4
10 IRT Itihad de Tanger 30 37 1.23
11 CODM Meknes 30 44 1.47
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 29 33 1.14
13 Hassania Agadir 30 38 1.27
14 Jeunesse Sportive Soualem 30 42 1.4
15 Maghrib Association Tetouan 30 40 1.33
16 SCCM Chabab Mohamedia 30 71 2.37

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FAR Forces Armee Royales 15 10 0.67
2 Renaissance Sportive de Berkane 15 7 0.47
3 Union Touarga Sport Rabat 15 14 0.93
4 Wydad Casablanca 15 15 1
5 Raja Club Athletic 15 8 0.53
6 Renaissance Zmamra 15 14 0.93
7 DHJ Difaa Hassani Jadidi 15 17 1.13
8 Maghreb Fez 14 10 0.71
9 CODM Meknes 15 15 1
10 Olympique de Safi 15 14 0.93
11 IRT Itihad de Tanger 15 15 1
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 15 16 1.07
13 Hassania Agadir 15 20 1.33
14 Jeunesse Sportive Soualem 15 19 1.27
15 Maghrib Association Tetouan 15 20 1.33
16 SCCM Chabab Mohamedia 15 41 2.73

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 15 7 0.47
2 Wydad Casablanca 15 12 0.8
3 FAR Forces Armee Royales 15 14 0.93
4 Union Touarga Sport Rabat 15 12 0.8
5 Olympique de Safi 15 19 1.27
6 Raja Club Athletic 15 17 1.13
7 Maghreb Fez 15 17 1.13
8 Renaissance Zmamra 15 15 1
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 15 25 1.67
10 IRT Itihad de Tanger 15 22 1.47
11 UTS Union Touarga Sport Rabat 14 17 1.21
12 CODM Meknes 15 29 1.93
13 Hassania Agadir 15 18 1.2
14 Maghrib Association Tetouan 15 20 1.33
15 Jeunesse Sportive Soualem 15 23 1.53
16 SCCM Chabab Mohamedia 15 30 2
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Marốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh Botola Pro 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)