Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tunisia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Esperance Sportive de Tunis 30 22 0.73
2 U.S.Monastir 30 11 0.37
3 ES du Sahel 30 24 0.8
4 Club Africain 30 21 0.7
5 Esperance Sportive Zarzis 30 30 1
6 Stade tunisien 30 20 0.67
7 Sifakesi 30 19 0.63
8 Etoile Metlaoui 30 27 0.9
9 C.A.Bizertin 30 28 0.93
10 US Ben Guerdane 30 33 1.1
11 AS Slimane 30 38 1.27
12 Olympique de Beja 30 37 1.23
13 AS Gabes 30 38 1.27
14 Jeunesse Sportive Omrane 30 46 1.53
15 E.Gawafel.S.Gafsa 30 42 1.4
16 US Tataouine 30 53 1.77

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tunisia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 U.S.Monastir 15 7 0.47
2 Esperance Sportive Zarzis 15 9 0.6
3 Esperance Sportive de Tunis 15 13 0.87
4 Club Africain 15 8 0.53
5 Etoile Metlaoui 15 8 0.53
6 C.A.Bizertin 15 10 0.67
7 Stade tunisien 15 10 0.67
8 ES du Sahel 15 11 0.73
9 Sifakesi 15 7 0.47
10 US Ben Guerdane 15 16 1.07
11 Jeunesse Sportive Omrane 15 19 1.27
12 AS Gabes 15 12 0.8
13 E.Gawafel.S.Gafsa 15 19 1.27
14 AS Slimane 15 13 0.87
15 Olympique de Beja 15 20 1.33
16 US Tataouine 15 23 1.53

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tunisia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 ES du Sahel 15 13 0.87
2 Esperance Sportive de Tunis 15 9 0.6
3 U.S.Monastir 15 4 0.27
4 Stade tunisien 15 10 0.67
5 Sifakesi 15 12 0.8
6 Club Africain 15 13 0.87
7 Esperance Sportive Zarzis 15 21 1.4
8 Olympique de Beja 15 17 1.13
9 AS Slimane 15 25 1.67
10 Etoile Metlaoui 15 19 1.27
11 US Ben Guerdane 15 17 1.13
12 AS Gabes 15 26 1.73
13 Jeunesse Sportive Omrane 15 27 1.8
14 US Tataouine 15 30 2
15 C.A.Bizertin 15 18 1.2
16 E.Gawafel.S.Gafsa 15 23 1.53
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Tunisia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Professional Tunisian League 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)